Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu làm sao để tạo nên một câu phủ định trong tiếng Hàn. Về cơ bản có hai cách để hình thành câu phủ định.
Làm thế nào để tạo thành một câu phủ định trong tiếng Hàn:
Ví dụ:
Bạn có thể áp dụng cách chia động từ tương tự với các động từ khác.
1.
2.
3.
Làm thế nào để tạo thành một câu phủ định trong tiếng Hàn:
- Thêm 안 [an] vào trước động từ
- Sử dụng đuôi câu phủ định 지 않다 [ji an-ta]
Cách #1: thêm 안 [an] vào trước động từ
Nếu bạn muốn sử dụng phương pháp này và thêm 안 [an] vào trước động từ, cách này dễ dàng hơn cách thứ #2 vì bạn không phải lo lắng về các thời khác nhau trong câu. Từ 안 [an] không làm thay đổi thời của động từ và do đó không thay đổi đuôi động từ.Ví dụ:
-
- 가다 [ga-da] = đi
-
- 집에 가요. [jib-e ga-yo] Tôi đi về nhà.
- 집에 안 가요. [jib-e an ga-yo] Tôi KHÔNG đi về nhà.
- 집에 안 가요? [jib-e an ga-yo?] Bạn KHÔNG đi về nhà??
-
- 버리다 [beo-ri-da] = từ bỏ
-
- 그거 버렸어요. [geu-geo beo-ryeo-sseo-yo] Tôi đã vứt bỏ điều đó.
- 그거 안 버렸어요. [geu-geo an beo-ryeo-sseo-yo] Tôi đã KHÔNG vứt bỏ điều đó.
- 그거 아직 안 버렸어요. [geu-geo a-jik an beo-ryeo-sseo-yo] Tôi vẫn KHÔNG vứt bỏ điều đó.
Cách #2: (thêm 지 않다 [ji an-ta] vào sau động từ.)
지 않다 [ji anta] là thể nguyên thể của động từ, bạn cần phải chia động từ tương ứng với thời của câu.- Hiện tại: 지 않아요 [ji a-na-yo]
- Quá khứ: 지 않았어요 [ji a-na-sseo-yo]
Bạn có thể áp dụng cách chia động từ tương tự với các động từ khác.
-
- 가다 [ka-ta] = đi
- 가지 않다 [ga-ji an-ta] = không đi
- 가지 않아요 [ga-ji a-na-yo] = Tôi KHÔNG đi.
- 가지 않았어요 [ga-ji a-na-sseo-yo] = Tôi đã KHÔNG đi .
-
- 버리다 [beo-ri-da] = từ bỏ
- 버리지 않다 [beo-ri-ji an-ta] = không từ bỏ
- 버리지 않아요 [beo-ri-ji a-na-yo] = Tôi KHÔNG từ bỏ.
- 버리지 않았어요 [beo-ri-ji a-na-sseo-yo] = Tôi đã KHÔNG từ bỏ.
Một số ví dụ hội thoại ngắn:
1.
-
- A: 아파요? [a-pa-yo?] = Bạn đau ở đâu à?
- B: 안 아파요. [an a-pa-yo] = Không đau ở đâu cả (không sao cả) .
- A: 안 아파요? 진짜 안 아파요? [an a-pa-yo? jin-jja an a-pa-yo?] = Không đau ở đấu chứ? Thật sự là không bị đau ở đâu chứ?
- B: 안 아파요. [an a-pa-yo] = Không đau ở đâu cả.
2.
-
- A: 안 먹어요? [an meo-geo-yo?] = Bạn không ăn à?
- B: 안 먹어요! [an meo-geo-yo!] = Tôi không ăn!
- A: 정말 안 먹어요? 맛있어요! [jeong-mal an meo-geo-yo? ma-si-sseo-yo] = Thực sự không ăn chứ? Ngon lắm!
- B: 안 먹어요. 배 안 고파요. [an meo-geo-yo. bae an go-pa-yo] = Tớ không ăn. Tớ không đói.
3.
-
- A: 이거 매워요? [i-geo mae-wo-yo?] = Cái này có cay không?
- B: 아니요. 안 매워요. [a-ni-yo. an mae-wo-yo] = Không. Nó không cay.
- A: 진짜 안 매워요? [jin-jja an mae-wo-yo?] = Có thật là không cay không?
- B: 네. 안 매워요. [ne. an mae-wo-yo] = Thật, nó không cay.
[NGỮ PHÁP] Cấp độ 1 - Bài 21: Thể phủ định
Đánh giá bởi tienghanthatde
vào lúc
16:30
Đánh giá:
Không có nhận xét nào: