[NGỮ PHÁP] Cấp độ 2 - Bài học 24: đã (벌써), vẫn chưa (아직)

Trong bài học này, chúng ta sẽ học hai cách diễn đạt mới có nghĩa trái ngược nhau: đã (벌써), vẫn chưa (아직)
1. 아직 [a-jik] nghĩa là "vẫn chưa", "vẫn còn".

Trong Tiếng Việt "vẫn chưa" được dùng với câu phủ định, và "vẫn còn" được sử dụng với câu khẳng định, nhưng trong Tiếng Hàn, từ 아직 [a-jik] được sử dụng cả với các câu khẳng định và phủ định.

아직 10시예요.
[a-jik yeol-si-ye-yo.]
= Vẫn đang 10 giờ.

아직 안 했어요.
[a-jik an hae-sseo-yo.]
= Tôi vẫn chưa làm xong.

아직 아침이에요.
[a-jik a-chi-mi-e-yo.]
= Vẫn đang là buổi sáng.

아직 몰라요.
[a-jik mol-la-yo.]
= Tôi vẫn chưa biết.

Để nhấn mạnh ý "vẫn đang diễn ra", cũng như ý "vẫn chưa diễn ra", các bạn có thể thêm trợ từ -도 [-tô] vào sau 아직.

아직 몰라요?
[a-jik mol-la-yo?]
= Bạn vẫn chưa biết điều đó?

아직도 몰라요?
[a-jik-do mol-la-yo?]
= Bạn vẫn còn chưa biết điều đó? Làm sao mà bạn còn chưa biết điều đó nhỉ?

아직 안 왔어요?
[a-jik an wa-sseo-yo?]
= Anh ấy vẫn chưa đến?

네, 아직도 안 왔어요.
[a-jik-do an wa-sseo-yo?]
= Không, anh ấy vẫn còn chưa đến.

2. 벌써 [bol-sso] nghĩa là "rồi".

Cách sử dụng của từ 벌써 [bol-sso] tương tự từ Tiếng Anh "already", hay như trong Tiếng Việt là "đã ... rồi". Về cơ bản nó thường được đặt đầu câu, nhưng không nhất thiết là phải luôn được đặt đầu mỗi câu.

Đã 3 giờ rồi.
= 벌써 세 시예요.

3 giờ, rồi!
= 세 시예요, 벌써!

Cả hai câu trên đều có thể dùng được.

Thêm các câu ví dụ:

벌써 왔어요?
[bol-sso wa-sso-yo?]
= Ồ, bạn đã đến rồi !
벌써 끝났어요?
[beol-sseo kkeut-na-sseo-yo?]
= Đã xong rồi phải không? Việc đó đã xong rồi à?

Phân biệt 이미 với 벌써

Một từ khác mà các bạn gặp thường xuyên khi đọc hoặc nghe Tiếng Hàn cũng "đã...rồi". Il s'agit de 이미 [i-mi].

이미 cũng mang nghĩa là "đã ... rồi", nên về cơ bản 이미 và 벌써 là đồng nghĩa, trong thực tế, người Hàn Quốc phân biệt rõ ràng hai từ này.

Sự khác nhau giữa 이미 và 벌써 nằm ở chỗ bạn đã biết sự việc được đề cập đến hay chưa biết.
Nếu bạn và/hoặc người nói đã biết về một việc nào đó và nói về việc đó, bạn sẽ dùng 이미. Nếu bạn chỉ vừa mới biết về việc nào đó và nói về nó, bạn dùng 벌써. Mọi người không phải lúc nào cũng phải tuân thủ quy tắc này, nhưng đó là nguyên tắc cơ bản.

Các ví dụ:
그 사람은 이미 학교를 졸업했어요.
[geu sa-ram-eun i-mi hak-gyo-reul jo-reo-pae-sseo-yo.]
= Người đó đã tốt nghiệp đại học.

- Bạn (và cũng có thể là người nào đó) đã biết về sự việc đó khá lâu trước khi nói câu này.

그 사람은 벌써 학교를 졸업했어요!
[geu sa-ram-eun beol-sseo hak-gyo-reul jo-reo-pae-sseo-yo.]
= Người đó (anh ấy) đã tốt nghiệp đại học.

- Bạn vừa mới biết điều đó gần đây, hoặc bạn đã biết về điều đó nhưng người khác có thể chưa biết về điều đó trước khi bạn nói.
[NGỮ PHÁP] Cấp độ 2 - Bài học 24: đã (벌써), vẫn chưa (아직) [NGỮ PHÁP] Cấp độ 2 - Bài học 24: đã (벌써), vẫn chưa (아직) Đánh giá bởi tienghanthatde vào lúc 12:30 Đánh giá: 5

Không có nhận xét nào:

QUẢNG CÁO

Được tạo bởi Blogger.