Trong bài này, bạn có thể học cách nói "đây" "đó" và "nó" trong tiếng Hàn.
Bởi vì 이, 그 và 저 trong tiếng Hàn chỉ làm nhiệm vụ của từ bổ nghĩa, khi bạn muốn nói cái này, cái đó, bạn phải thêm 거 [geo] hoặc 것 [geot]vào sau các từ đó.
이 [i] = đây, này
Ví dụ:
사람 [sa-ram] nghĩa là người
- 이 [i] = đây, này (gần bạn)
- 그 [geu] = đó (gần một người khác)
- 저 [jeo] = kia (cách xa cả hai người)
Bởi vì 이, 그 và 저 trong tiếng Hàn chỉ làm nhiệm vụ của từ bổ nghĩa, khi bạn muốn nói cái này, cái đó, bạn phải thêm 거 [geo] hoặc 것 [geot]vào sau các từ đó.
- 거 [geo] = 것 [geot] = vật, đồ, thứ, cái, việc
이 [i] = đây, này
- 이 + 것 = 이것 [i-geot] hoặc 이거 [i-geo] = vật này, thứ này, cái này
- 그 + 것 = 그것 [geu-geot] hoặc 그거 [geu-geo] = vật đó, thứ đó, cái đó, nó
- 저 + 것 = 저것 [geu-geot] hoặc 저거 [geu-geo] = vặt đằng kia
Ví dụ:
사람 [sa-ram] nghĩa là người
- 이 사람 [i sa-ram] = người này, người đàn ông này, người phụ nữ này, anh ấy, cô ấy
- 그 사람 [geu sa-ram] = người đó, anh ấy, cô ấy
- 저 사람 [jeo sa-ram] = người đằng kia, anh ấy, cô ấy
[NGỮ PHÁP] Cấp độ 1 - Bài 7: Đây, kia, nó, ...
Đánh giá bởi tienghanthatde
vào lúc
12:55
Đánh giá:
Không có nhận xét nào: