Nói thế nào - Bài 3


Nói “thực tế thì... ” bằng tiếng Hàn như thế nào?
= 사실(은)....

Nói “Nói (__từ nào đó__) bằng tiếng Hàn như thế nào?” bằng tiếng Hàn như thế nào?
= (__từ bất kỳ__)이/가 한국어로 뭐예요? / (__câu bất kỳ__)은/는 한국어로 어떻게 말해요?
Ghi nhớ:
어떻게 + động từ =...(làm gì) ... như thế nào?
Nói “Bạn bao nhiêu tuổi?” bằng tiếng Hàn như thế nào?
= 나이가 어떻게 되세요? / 너 몇 살이야?
Ghi nhớ:
1. Câu thứ nhất là cách nói trang trọng và lịch sự. 나이가 nghĩa là "tuổi" theo cách nói trang trọng. Câu thứ hai thân mật hơn, có thể dịch là "Mày bao nhiêu tuổi?"
2. 몇 + lượng từ (từ dùng để đếm): bao nhiêu.....(cái gì đó)?
Các liên từ cơ bản: 살 (tuổi), 시 (thời gian), 개 (cái), 층 (tầng)

Nói “Tôi không hiểu.” bằng tiếng Hàn như thế nào?
= 이해가 안 돼요. / 무슨 말인지 모르겠어요.
Ghi nhớ:
1. 이해 (danh từ): ý kiến, ý
2. 되다 (động từ):


Nói “Đoán thử xem!” bằng tiếng Hàn như thế nào?
= 있잖아(요). / 맞혀 봐.
Ghi nhớ:
Động từ:

Nói “Chúc cuối tuần vui vẻ, những người tham gia.” in Korean?
= 선수들, 주말 잘 보내세요. (선수: người chơi)
Nói thế nào - Bài 3 Nói thế nào - Bài 3 Đánh giá bởi tienghanthatde vào lúc 12:52 Đánh giá: 5

Không có nhận xét nào:

QUẢNG CÁO

Được tạo bởi Blogger.