Có những khi bạn muốn rủ ai đó cùng làm một việc gì đó và bạn hỏi "và chúng ta sẽ cùng nhau làm chứ ?" và cũng có những thời điểm khác khi mà bạn đưa ra một giả thiết nào đó và tự hỏi bản thân hoặc hỏi người khác "Không biết thời tiết ngày mai như thế nào nhỉ?" hoặc "Anh ấy sẽ nghĩ như thế nào về điều đó?".
Trong Tiếng Hàn, các bạn có thể sử dụng cùng một đuôi câu cho cả hai trường hợp trên, hãy cùng xem xét kỹ hơn !
-(으)ㄹ까요? [-(ư)l-kka-yô?]
Cách dùng #1
- Tự hỏi bản thân hoặc thể hiện sự nghi ngờ về một vấn đề nào đó
Các ví dụ:
"Tôi tự hỏi không biết có gì ở trong túi xách?"
"Liệu anh ấy có ổn không ?"
"Ngày mai liệu có nóng không ?"
“Cô ấy sẽ nói gì ?”
...vv...
Cách dùng #2
- Đưa ra một câu hỏi nhằm thu hút sự chú ý của người khác
Các ví dụ:
"Tại sao điều này xảy ra? Các bạn nghĩ sao, mọi người?"
"Theo các bạn thì cuộc sống là gì?"
...vv...
Cách dùng #3
- Đề nghị cùng nhau làm một việc gì đó
Các ví dụ:
"Chúng ta sẽ làm gì bây giờ ?"
"Chúng ta sẽ đi xem phim chứ?"
“Bạn có cần tôi giúp đỡ không ?"
..vv...
Làm thế nào để chúng ta biết được nghĩa nào đang được sử dụng?
- Chỉ cần để ý đến văn cảnh, các bạn sẽ khá dễ dàng để nhận ra được ý nghĩa nào đang được sử dụng.
Cấu trúc:
1. Gốc động từ kết thúc bằng một phụ âm + -을까요?
- 먹다 (ăn [đt]) trở thành 먹을까요?
2. Gốc động từ kết thúc bằng một phụ âm + -ㄹ까요?
- 보다 (nhìn, thấy [đt]) trở thành 볼까요?
3. (Bất quy tắc) Gốc động từ kết thúc bằng ㄹ + -까요?
- 팔다 (bán [đt]) trở thành 팔까요?
Cấu trúc cho thời quá khứ
Các bạn có thể thêm đuôi câu quá khứ -았/었/였 vào ngay sau gốc động từ và trước -(으)ㄹ까요 để nêu lên một giả định trong quá khứ. Do đây là một câu ở thời quá khứ, nên nó chỉ được dùng để diễn đạt sự nghi ngờ hoặc sự tò mò.
Vd) 어제 Taliana가 한국에 왔을까요?
[o-je Taliana-ga han-gu-ge wa-sseul-kka-yo?]
= Bạn (anh/em/mày) có nghĩ là Taliana đã đến Hàn Quốc ngày hôm qua không?
Thêm một số ví dụ khác:
1. 내일 비가 올까요?
[nae-il bi-ga ol-kka-yo?]
= Bạn (anh/em/mày) có nghĩ ngày mai trời sẽ mưa không?
= Tôi tự hỏi không biết ngày mai trời có mưa không.
= Ngày mai sẽ trời mưa? Bạn nghĩ thế nào ?
(Câu trên KHÔNG THỂ có nghĩa là "chúng ta sẽ ..." bởi vì "chúng ta sẽ... mưa ngày mai?" không có nghĩa gì cả.)
2. 내일 우리 영화 볼까요?
[nae-il u-ri yeong-hwa bol-kka-yo?]
= Ngày mai chúng ta cùng đi xem phim nhé (chứ) ?
= Bạn có muốn chúng ta cùng đi xem phim ngày mai không ?
(Ça NE PEUT PAS signifier " Je me demande si..." car "Penses-tu qu'on nous allons voir un film demain ?" n'a généralement pas de sens.)
3. 이 사람은 누구일까요?
[i sa-ram-eun nu-gu-il-kka-yo?]
= Theo bạn người này là ai ?
= Tôi đang tự hỏi người này không biết là ai?
4. 커피 마실까요? 맥주 마실까요?
[keo-pi ma-sil-kka-yo? maek-ju ma-sil-kka-yo?]
= Chúng ta sẽ cùng uống cà phê chứ ? Chúng ta sẽ cùng uống bia chứ ?
= Bạn muốn uống bia hay là bia?
Trong Tiếng Hàn, các bạn có thể sử dụng cùng một đuôi câu cho cả hai trường hợp trên, hãy cùng xem xét kỹ hơn !
-(으)ㄹ까요? [-(ư)l-kka-yô?]
Cách dùng #1
- Tự hỏi bản thân hoặc thể hiện sự nghi ngờ về một vấn đề nào đó
Các ví dụ:
"Tôi tự hỏi không biết có gì ở trong túi xách?"
"Liệu anh ấy có ổn không ?"
"Ngày mai liệu có nóng không ?"
“Cô ấy sẽ nói gì ?”
...vv...
Cách dùng #2
- Đưa ra một câu hỏi nhằm thu hút sự chú ý của người khác
Các ví dụ:
"Tại sao điều này xảy ra? Các bạn nghĩ sao, mọi người?"
"Theo các bạn thì cuộc sống là gì?"
...vv...
Cách dùng #3
- Đề nghị cùng nhau làm một việc gì đó
Các ví dụ:
"Chúng ta sẽ làm gì bây giờ ?"
"Chúng ta sẽ đi xem phim chứ?"
“Bạn có cần tôi giúp đỡ không ?"
..vv...
Làm thế nào để chúng ta biết được nghĩa nào đang được sử dụng?
- Chỉ cần để ý đến văn cảnh, các bạn sẽ khá dễ dàng để nhận ra được ý nghĩa nào đang được sử dụng.
Cấu trúc:
1. Gốc động từ kết thúc bằng một phụ âm + -을까요?
- 먹다 (ăn [đt]) trở thành 먹을까요?
2. Gốc động từ kết thúc bằng một phụ âm + -ㄹ까요?
- 보다 (nhìn, thấy [đt]) trở thành 볼까요?
3. (Bất quy tắc) Gốc động từ kết thúc bằng ㄹ + -까요?
- 팔다 (bán [đt]) trở thành 팔까요?
Cấu trúc cho thời quá khứ
Các bạn có thể thêm đuôi câu quá khứ -았/었/였 vào ngay sau gốc động từ và trước -(으)ㄹ까요 để nêu lên một giả định trong quá khứ. Do đây là một câu ở thời quá khứ, nên nó chỉ được dùng để diễn đạt sự nghi ngờ hoặc sự tò mò.
Vd) 어제 Taliana가 한국에 왔을까요?
[o-je Taliana-ga han-gu-ge wa-sseul-kka-yo?]
= Bạn (anh/em/mày) có nghĩ là Taliana đã đến Hàn Quốc ngày hôm qua không?
Thêm một số ví dụ khác:
1. 내일 비가 올까요?
[nae-il bi-ga ol-kka-yo?]
= Bạn (anh/em/mày) có nghĩ ngày mai trời sẽ mưa không?
= Tôi tự hỏi không biết ngày mai trời có mưa không.
= Ngày mai sẽ trời mưa? Bạn nghĩ thế nào ?
(Câu trên KHÔNG THỂ có nghĩa là "chúng ta sẽ ..." bởi vì "chúng ta sẽ... mưa ngày mai?" không có nghĩa gì cả.)
2. 내일 우리 영화 볼까요?
[nae-il u-ri yeong-hwa bol-kka-yo?]
= Ngày mai chúng ta cùng đi xem phim nhé (chứ) ?
= Bạn có muốn chúng ta cùng đi xem phim ngày mai không ?
(Ça NE PEUT PAS signifier " Je me demande si..." car "Penses-tu qu'on nous allons voir un film demain ?" n'a généralement pas de sens.)
3. 이 사람은 누구일까요?
[i sa-ram-eun nu-gu-il-kka-yo?]
= Theo bạn người này là ai ?
= Tôi đang tự hỏi người này không biết là ai?
4. 커피 마실까요? 맥주 마실까요?
[keo-pi ma-sil-kka-yo? maek-ju ma-sil-kka-yo?]
= Chúng ta sẽ cùng uống cà phê chứ ? Chúng ta sẽ cùng uống bia chứ ?
= Bạn muốn uống bia hay là bia?
[NGỮ PHÁP] Cấp độ 3 - Bài 4: Đuôi câu -(으)ㄹ까요?
Đánh giá bởi tienghanthatde
vào lúc
12:13
Đánh giá:
Không có nhận xét nào: