[TIẾNG HÀN THÚ VỊ] 101 từ lóng tiếng Hàn 2018 [PHẦN 1]

Các bạn muốn nói tiếng Hàn thật cool trong năm 2018, bài viết này danh cho bạn!
Excited to learn Korean slang

Học các tiếng lóng Hàn Quốc là một cách tuyệt vời để nâng cao khả năng Tiếng hàn của các bạn. Nó không chỉ giúp các bạn nâng cao khả năng nghe, mà còn giúp kỹ năng nói của bạn giống người bản ngữ hơn.
Tình bạn sẽ trở lên thân thiết hơn, các câu chuyện cười sẽ dễ hiểu hơn, và các bạn có thể theo dõi các phim và bài hát Hàn quốc tốt hơn. 
Danh sách này là tổng hợp của các từ lóng và các cụm từ tiếng lóng.
Một vài trong số đó là các từ lóng tiếng Hàn đơn mà các bạn có thể áp dụng vào nhiều tình huống khác nhau.
Một số khác là các cấu trúc, cụm từ, thành ngữ mà các bạn có thể sử dụng như một câu hoàn chỉnh.
Dưới mỗi mục tiếng lóng, chúng tôi sẽ phân tích, giải nghĩa từng chữ giúp cho các bạn hiểu rõ nghĩa một cách chính xác.
Hãy lựa chọn những mục bạn thích nhất, đảm bảo rằng đã hiểu rõ nghĩa, và thử áp dụng nó với những người bạn Hàn Quốc. Chắc chắn các bạn sẽ nhận được vẻ mặt ngạc nhiên kèm theo câu hỏi "Bạn học từ đó ở đâu đấy?". Có một vài khuyến cáo: tiếng lóng trong bài được viết bằng bảng chữ cái Hangul của tiếng Hàn. Nếu bạn chưa thể đọc được bảng chữ cái tiếng Hàn, bạn có thể bấm vào đây để học về bảng chữ cái tiếng Hàn (Hangul).

Tiếng lóng trong tiếng Hàn Quốc hiện đại

1. 남사친 – Một anh chàng "chỉ là một người bạn"

남 là rút gọn của 남자, nghĩa là “đàn ông/con trai”
사 là rút gọn của 사람, nghĩa là “người”
친 là rút gọn của 친구, nghĩa là “bạn”.
Khi gộp chúng lại với nhau, các bạn có đàn ông-người-bạn, hay một người bạn nam (không phải người yêu).
Các bạn cũng có thể sử dụng một từ tương tự để chỉ những người bạn khác giới là nữ nhưng không phải là người yêu của mình. Chỉ cần thay 남 bằng 여 (여자 - phụ nữ/con gái), và các bạn có từ 여사친!

2. 남친 / 여친 – Bạn trai hoặc bạn gái

Korean boyfriend and girlfriend
Giống như nhiều từ lóng tiếng Hàn (và từ tiếng Hàn nói chung), những từ này có nguồn gốc từ việc ghép hai bộ phận của hai từ khác lại với nhau. Các bạn có thể đoán được chúng được ghép từ những từ nào không? 남친 là rút gọn của 남자 친구 và여친 có nguồn gốc từ 여자 친구. Nó có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian khi nhắn tin KakaoTalk để hỏi một người bạn là họ đã có bạn trai hay bạn gái chưa

3. 꿀잼 –  Thứ gì đó vui, hài hước, thú vị

꿀 có nghĩa là ‘mật ong’.
잼 là rút gọn của 재미있어요, có nghĩa là ‘thú vị’.
Nếu bạn gộp chúng lại với nhau, bạn sẽ được ‘꿀잼’, có thể được sử dụng để miêu tả thứ gì đó hài hước, thú vị.

4. 노잼 – Thứ gì đó không vui, không hài hước, không thú vị 

Korean slang no jamTrái nghĩa với 꿀잼 là 노잼.
노 có nghĩa là “không” hoặc “không phải là”
잼 là viết tắt của hai từ đầu tiên trong cụm từ 재미있어요,  nghĩa là thú vị.
Nên khi bạn thấy thứ gì đó mà bạn nghĩ rằng nó không thú vị, hài hước, không vui thì bạn có thể nói “노잼!”

5. 솔까말 – Nói một cách công khai và thành thật (Nói thẳng ra đi...)

솔 là viết tắt của 솔직히 nghĩa là “một cách thành thật”.
Từ 까 và 말 có nguồn gốc từ 까놓고 말하다, có nghĩa là “nói lên suy nghĩ của bạn”.
Câu đầy đủ là 솔직히 까놓고 말하다, nhưng bạn có thể nói một cách đơn giản, ngắn gọn. Khi bạn muốn ai đó nói thẳng thắn với mình, hãy sử dụng 솔까말.

6. 더럽게 – tệ quá

Nghĩa đen là ‘dơ bẩn’ (xuất phát từ tính từ 더럽다), nhưng thường được sử dụng với nghĩa là ‘tệ/dở’, ví dụ 더럽게 못생기다 có nghĩa là ‘xấu tệ’ và ‘더럽게 느리다’ có nghĩa là ‘chậm tệ hại’ (liên quan đến tốc độ máy tính chẳng hạn).

7. 품절남/ (되다) – Người đàn ông hoặc phụ nữ vừa mới kết hôn

품절 là một cụm từ khác thể hiện nghĩa "đã bán hêt" (매진), có nguồn gốc từ Hán tự cho sản phẩm (품) và "không còn" (절). Các từ 품절남 và 품절녀 nghĩa đen là ‘người đàn ông đã bán hêt’ và ‘người phụ nữ đã bán hết’, chúng diễn tả một người nào đó (người nổi tiếng hoặc một người bạn thân) mà vừa mới kết hôn và do vậy không còn sẵn có trên thị trường hẹn hò nữa.
Nó có thể được sử dụng với động từ 되다 có nghìa là ‘trở thành’. Chẳng hạn, 품절녀가 됐어요 có nghĩa là ‘Cô ấy vừa mới cưới chồng’.
Để nói ‘Cô ấy đã lập gia đình’bạn cũng có thể sử dụng từ 시집갔어요 là một từ thông thường (không phải tiếng lóng) có nghĩa đen là ‘cô ấy đã đi đến nhà chồng rồi’. Với đàn ông, các bạn có thể sử dụng 장가갔어요.

8. 모쏠 – Ai đó chưa bao giờ có bạn trai hoặc bạn gái

Từ này là rút gọn của cụm từ 모태 솔로, là một cụm từ miêu tả người nào đó đã ở trong tình trạng “solo” trong suốt cuộc đời họ, kể từ lúc được sinh ra. 

9. 극혐 – Cực ghé (ghét kinh khủng)

Rút gọn của 극한의 혐오 . 극한 có nghĩa là “giới hạn tột cùng” và 혐오 có nghĩa là “sự ghét, không thích hoặc không ưa” do vậy khi ghép chúng lại với nhau các bạn có một cụm từ được rút gọn với nghĩa — cực kỳ ghét, không thích! Sử dụng cụm từ này bất cứ khi nào bạn muôn chỉ ra rằng thức gì đó cực kỳ không thích, cực ghét, chẳng hạn như khi bạn vào xem một video kỳ quặc trên YouTube!

10. 밀당 – Đẩy và kéo

Đây là một sự kết hợp của các động từ 밀다 (đẩy) và당기다 (kéo). Tuy nhiên, trong trường hợp này các từ không mang nghĩa đen là đẩy và kéo như trong kéo co hay một cánh cửa. Từ lóng này dùng để chỉ những hành động đưa đẩy mà con người thực hiện trong các mối quan hệ lãng mạn,  “chơi trò đuổi băt” với nhau khi mà một phút trước họ còn nồng nhiệt và một phút sau họ đã lại lạnh nhạt. Bạn cũng có thể sử dụng từ lóng này như một động từ dưới dạng 밀당하다.
Xem tiếp [PHẦN 2]


[TIẾNG HÀN THÚ VỊ] 101 từ lóng tiếng Hàn 2018 [PHẦN 1] [TIẾNG HÀN THÚ VỊ] 101 từ lóng tiếng Hàn 2018 [PHẦN 1] Đánh giá bởi ironwill vào lúc 01:27 Đánh giá: 5

Không có nhận xét nào:

QUẢNG CÁO

Được tạo bởi Blogger.