[NGỮ PHÁP] Cấp độ 2 - Bài 4: Và, với...

Trong bài học trước, một trong những từ đã được chúng tôi giới thiệu là 그리고 [kư-ri-kô]. Từ này có nghĩa là "và" và được sử dụng với cả danh từ, mệnh đề hoặc câu.
Nhưng 그리고 không phải là từ duy nhất trong tiếng Hàn có nghĩa là "và". Trong thực tế có rất nhiều cách nói và trong tiếng Hàn. Trong bài học này chúng ta sẽ cùng xem qua hai cách khác nhau nữa.
하고 [ha-kô] = và
** 하고 được sử dụng như một trợ từ và được viết liền ngay sau danh từ không có khoảng cách.

Ví dụ:

이거 [i-geo] = cái này
이거하고 이거 [i-geo-ha-go i-geo] = cái này và cái này
이거하고 이거 주세요. [i-geo-ha-go i-geo ju-se-yo] = Vui lòng đưa cho tôi cái này và cái này.

(이)랑 [(i)rang] = và
** Khi một danh từ kết thúc bằng nguyên âm, các bạn thêm  và khi danh từ kết thúc bằng phụ âm, các bạn thêm 이랑, mục đích để phát âm được dễ dàng hơn.
** (이)랑 và 하고 thường là có thể thay đổi cho nhau, nhưng (이)랑 thì thân mật và suồng sã hơn, vì vậy (이)랑 không thường được sử dụng trong những tình huống trang trọng, hình thức.

Ví dụ:

우유 [u-yu] = sữa
빵 [ppang] = bánh
우유 빵 [u-yu-rang ppang] = sữa và bánh
우유 빵 샀어요. [u-yu-rang ppang sa-sseo-yo] = Tôi đã mua sữa và bánh.

Nghĩa khác của 하고 và (이)랑

하고 và (이)랑 được sử dụng với nghĩa "và" và để liên kết các danh từ với nhau. Nhưng tùy thuộc vào ngữ cảnh, chúng còn có nghĩa là "với". Và thông thường rất dễ dàng để phân biệt được là chúng mang nghĩa nào trong văn cảnh cụ thể.

친구하고 영화 봤어요.
[chin-gu-ha-go yeong-hwa bwa-sseo-yo]
= Tôi đã xem phim với bạn tôi.

** Để ý rằng câu này không thể có nghĩa là "Tôi đã xem [một người bạn và một bộ phim]."

누구 갔어요?
[nu-gu-rang ga-sseo-yo?]
= Bạn đã đi với ai?

Nếu bạn muốn làm cho ý của mình được rõ ràng hơn, bạn có thể thêm từ 같이 [ga-chi] vào sau 하고 hoặc (이)랑. 같이 nghĩa là "cùng nhau" do đó 하고 같이 hoặc (이)랑 같이 nghĩa là "cùng với nhau".

Như vậy mặc dù 친구하고 영화 봤어요 đã khá rõ nghĩa, nếu các bạn nói 친구하고 같이 영화 봤어 요, câu càng rõ nghĩa hơn. Cũng tương tự như vậy với 누구 갔어요? và 누구랑 같이 갔어요?

Một vài ví dụ khác:

경미: 남자친구하고 데이트할 거예요.
[nam-ja-chin-gu-ha-go de-i-teu-hal geo-ye-yo]
= Tôi sẽ đến một cuộc hẹn với bạn trai (người yêu).

경미: 매운 거랑 단 거 좋아해요.
[mae-un geo-rang dan geo jo-a-hae-yo]
= Tôi thích đồ ăn cay và ngọt.

석진: 대통령하고 춤을 출 거예요.
[dae-tong-ryeong-ha-go chu-meul chul geo-ye-yo]
= Tôi sẽ khiêu vũ với Tổng thống.

석진: 선생님하고 밥을 먹을 거예요.
[seon-saeng-nim-ha-go ba-beul meo-geul geo-ye-yo]
= Tôi sẽ đi ăn với giáo viên của tôi.

영주: 내일 선생님하고 경복궁에 갈 거예요.
[nae-il seon-saeng-nim-ha-go gyeong-bok-gung-e gal geo-ye-yo]
= Tôi sẽ đi đến lâu đài 경복 cùng với giáo viên của tôi vào ngày mai.

영주: 어제 홍대하고 신촌에 갔어요.
[eo-je hong-dae-ha-go sin-cho-ne ga-sseo-yo]
= Tôi đã đến 홍대 và 신촌 hôm qua.
** 홍대 và 신촌 cả hai là những địa điểm đi chơi phổ biến của giới trẻ.
[NGỮ PHÁP] Cấp độ 2 - Bài 4: Và, với... [NGỮ PHÁP] Cấp độ 2 - Bài 4: Và, với... Đánh giá bởi tienghanthatde vào lúc 11:47 Đánh giá: 5

Không có nhận xét nào:

QUẢNG CÁO

Được tạo bởi Blogger.