[NGỮ PHÁP] Cấp độ 3 - Bài học 1: rất..., quá...(너무)

Chào mừng các bạn đến với Cấp độ 3 và chúc mừng các bạn đã đi một chặng đường dài đên được Cấp độ 3 của chương trình học Tiếng Hàn trên TalkToMeInKorean! Trong Cấp độ 3 này, chúng tôi sẽ xây dựng dựa trên những kiến thức đã được giới thiệu ở Cấp độ 1 và Cấp độ 2, và xem xét một số chủ điểm ngữ pháp đã được đề cập đến ở các cấp độ trước.

Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng xem xét một từ rất thông dụng trong Tiếng Hàn không chỉ ở nghĩa gốc của nó mà còn cả nghĩa thông dụng hàng ngày của nó.

Nghĩa gốc

- 너무 [neo-mu] = quá nhiều
La signification initiale de 너무 [neo-mu] est « trop » ou « excessivement ».
Ví dụ:
너무 커요. [neo-mu keo-yo]
= (Nó) to quá.
너무 비싸요. [neo-mu bi-ssa-yo]
= (Nó) rẻ quá.
너무 빨라요. [neo-mu ppal-la-yo]
= (Nó) nhanh quá.

Nghĩa thông dụng trong giao tiếp hàng ngày

- 너무 = rất, quá (đôi khi được viết rút gọn thành 넘, chỉ dùng trong ngôn ngữ nói)
Mặc dù nghĩa gốc của 너무 là « quá nhiều » hoặc « quá mức » trong ngôn ngữ giao tiếp Tiếng Hàn, nó có thể mang nghĩa « rất », « khá là » hoặc « thật sự là ».
Ví dụ:
너무 맛있어요. [neo-mu ma-si-sseo-yo]
= (Nó) thật sự là ngon.
너무 좋아요. [neo-mu jo-a-yo]
= (Nó) thật sự là tốt.
= Tôi thật sự thích điều đó.
너무 잘 했어요. [neo-mu jal dwae-sseo-yo.]
= Làm rất tốt.
= Bạn đã làm rất tốt.

Các câu ví dụ

1. 저 사람 너무 멋있어요! [jeo sa-ram neo-mu meo-si-sseo-yo.]
= Người đó thật sự là rất tuyệt (đáng yêu/quyến rũ).
2. 이거 너무 좋아요. [i-geo neo-mu jo-a-yo.]
= Tôi thật sự thích cái này.
3. 여기 너무 시끄러워요. [yeo-gi neo-mu si-kkeu-reo-wo-yo.]
= Ở đây thật sự quá ồn.
4. 너무 좋아요. 그런데 너무 비싸요. [neo-mu jo-a-yo. geu-reon-de neo-mu bi-ssa-yo.]
= (Nó) thật sự tốt. Nhưng nó quá đắt.

Le mot 너무 était utilisé seulement dans des contextes ou phrases négatifs, mais a commencé peu à peu à avoir une connotation positive aussi. Maintenant, la plupart des gens utilisent 너무 dans les deux sens.
ex)
너무 더워요. [neo-mu deo-wo-yo.] = Trời nóng quá. / Trời rất nóng.
너무 졸려요. [neo-mu jol-lyeo-yo.] = Tôi buồn ngủ quá. / Tôi rất buồn ngủ.
너무 바빠요. [neo-mu ba-ppa-yo.] = Tôi bận quá. / Tôi rất bận.

너무 thường được dùng với các tính từ nhưng cũng có thể được sử dụng với các động từ.
Ví dụ:
너무 보고 싶어요. [neo-mu bo-go si-peo-yo.] = … Tôi rất nhớ (bạn/anh/em..)
[NGỮ PHÁP] Cấp độ 3 - Bài học 1: rất..., quá...(너무) [NGỮ PHÁP] Cấp độ 3 - Bài học 1: rất..., quá...(너무) Đánh giá bởi tienghanthatde vào lúc 11:40 Đánh giá: 5

Không có nhận xét nào:

QUẢNG CÁO

Được tạo bởi Blogger.