[NGỮ PHÁP] Cấp độ 3 - Bài 7: Đuôi động từ -아/어/여+서

Bài học này sẽ xem xét giải quyết một đuôi câu mới có thể dùng để liên kết nhiều động từ khác nhau trong câu.

Chúng ta sẽ học liên từ -고 [-go] trong một bài học trước đây. -고 [-go] được sử dụng để liên kết các hành động hoặc các trạng thái độc lập với nhau trong cùng một câu duy nhất, mặc dù chúng có thể không thật sự liên quan với nhau về mặt logic.
Tuy nhiên, cấu trúc mà chúng ta xem xét trong bài học này, -아/어/여+서, là một đuôi động từ thể hiện sự liên quan về mặt logic giữa các động từ được liên kết.

Các bạn còn nhớ các liên từ - 그리고 và 그래서 (Xem thêm Bài 2Bài 3) ?

그리고 [geu-ri-go] nghĩa là “và”, và 그래서 [geu-rae-seo] có nghĩa là “như vậy / vì vậy / thế thì”.

Liên từ -고 [-kô] có nghĩa tương tự như 그리고 [geu-ri-go], và cấu trúc - 아/어/여+서 có nghĩa tương tự như 그래서 [geu-rae-seo].

Hãy cùng xem xét kỹ hơn cấu trúc và cách sử dụng của -아/어/여+서 :

Cấu trúc
먹다 [meok-da] = ăn
먹 (gốc động từ) + 어서 = 먹어서

만들다 [man-deul-da] = chế tạo (chế tạo/làm)
만들 (gốc động từ) + 어서 = 만들어서

하다 [ha-da] = làm 
하 (gốc động từ) + 여서 = 해서

오다 [o-da] = đến, tới
오 (gốc động từ) + 아서 = 와서

Cách dùng
  1. Nguyên nhân + -아/어/여서 + kết quả
  2. Hành động + -아/어/여서 + hành động khác xảy ra sau hành động thứ nhất
  3. Hành động + -아/어/여서 + mục đích hoặc kế hoạch sau hành động
  4. Một vài thành ngữ (cách diễn đạt cố định)

Các ví dụ về cách dùng

Cách dùng n°1
Nguyên nhân + -아/어/여서 + kết quả

Ví dụ : 비가 오다 (trời mưa) + 못 가다 (không thể đi được)
--> 비가 와서 못 가요. [bi-ga wa-seo mot ga-yo.] = Trời mưa, nên tôi không thể đi được.
--> 비가 와서 못 갔어요. [bi-ga wa-seo mot ga-sseo-yo.] = Trời đã mưa, nên tôi đã không thể đi được.

** Ghi nhớ rằng thời của câu chỉ được thể hiện bởi động từ cuối cùng.

오늘은 바빠요. (Hôm nay, tôi bận.) + 영화를 못 봐요. (Tôi không thể đi xem phim được.)
--> 오늘은 바빠서 영화를 못 봐요. [o-neu-reun ba-ppa-seo yeong-hwa-reul mot bwa-yo.]
= Hôm nay tôi bận, vì vậy tôi không thể đi xem phim (được).

만나다 (gặp gỡ) + 반갑다 (vui vẻ khi gặp ai đó)
--> 만나서 반갑습니다. [man-na-seo ban-gap-seum-ni-da]
= Tôi được gặp bạn, vì vậy tôi thấy vui vẻ. = (Tôi) rất vui khi gặp bạn.
--> 만나서 반가워요. [man-na-seo ban-ga-wo-yo]
= Rất vui khi gặp bạn. (Không trang trọng bằng câu ở trên)

Cách dùng n°2
Hành động + -아/어/여서 + hành động khác xảy ra sau hành động đầu tiên

공원에 가다 (đi đến công viên) + 책을 읽다 (đọc một cuốn sách)
--> 공원에 가서 책을 읽을 거예요. [gong-wo-ne ga-seo chae-geul il-geul geo-ye-yo.]
= Tôi sẽ đến công viên và đọc một cuốn sách.

**Ghi nhớ: Không thể nói : “Tôi sẽ đi đến công viên, vì vậy tôi sẽ đọc một cuốn sách.”
**Các bạn cũng ghi nhớ rằng thời của câu chỉ được thể hiện (chia) ở động từ sau cùng.

친구를 만나다 (gặp một người bạn) + 밥을 먹다 (ăn cơm)
--> 친구를 만나서 밥을 먹었어요. [chin-gu-reul man-na-seo ba-beul meo-geo-sseo-yo.]
= Tôi đã gặp một người bạn và chúng tôi đã ăn cơm cùng nhau.
**Các bạn hãy nhớ ở đây, câu này cũng CÓ THỂ có nghĩa là bạn đột nhiên gặp một người bạn, vì vậy hai bạn đã ăn cùng nhau, nhưng trong đa số các trường hợp, nó có nghĩa là bạn đã gặp một người bạn, VÀ SAU ĐÓ các bạn đã ăn cơm cùng nhau.

--> 친구를 만나서 밥을 먹을 거예요. [chin-gu-reul man-na-seo ba-beul meo-geul geo-ye-yo.]
= Tôi sẽ gặp một người bạn và ăn cùng nó/anh ấy/chị ấy.

Cách dùng n°3
Hành động + -아/어/여서 + mục đích hay kế hoạch sau hành động đó

돈을 모으다 (tiết kiệm tiền) + 뭐 하다 (để làm gì)
--> 돈을 모아서 뭐 할 거예요? (do-neul mo-a-seo mwo hal geo-ye-yo?)
= Bạn sẽ làm gì với tiền mà bạn đã tiết kiệm được? (Chính xác : Bạn tiết kiệm tiền và bạn sẽ làm gì với món tiền đó?)

케익을 사다 (mua một cái bánh ngọt) + 친구한테 주다 (đưa cho một người bạn)
--> 케익을 사서 친구한테 줄 거예요. [ke-i-geul sa-seo chin-gu-han-te jul geo-ye-yo.]
= Tôi sẽ mua một cái bánh ngọt để/và đưa cho một người bạn.

Cách dùng n°4
Các thành ngữ cố định

Có một vài thành ngữ cố định sử dụng cùng cấu trúc -아/어/여서 nhưng rất hiếm khi được sử dụng trong những hình thức khác.

-에 따라서 [-e tta-ra-seo] = theo như ~
Ex) 계획에 따라서 진행하겠습니다 [gye-hoe-ge tta-ra-seo jin-haeng-ha-ge-sseum-ni-da.]
= Tôi sẽ triển khai theo như kế hoạch đã định.

'예를 들어서' [ye-reul deu-reo-seo] = ví dụ như, chẳng hạn

Ex) 예를 들어서, 이렇게 할 수 있어요. [ye-reul deu-reo-seo, i-reo-ke hal su i-sseo-yo.]
= Chẳng hạn, bạn/mày/anh/chị có thể làm điều đó như vậy/ như thế.

Các câu ví dụ

1. 한국에 가서 뭐 할 거예요? [han-gu-ge ga-seo mwo hal geo-ye-yo?]
= Sau khi đi Hàn Quốc, bạn sẽ làm gì?

2. 서울에 와서 좋아요. [seo-u-re wa-seo jo-a-yo.]
= Tôi đã đến Seoul, tôi cảm thấy rất sung sướng (vui vẻ).
= Tôi rất vui khi đã tới được Seoul.

3. 술을 너무 많이 마셔서 머리가 아파요.
[su-reul neo-mu ma-ni ma-syeo-seo meo-ri-ga a-pa-yo.]
= Tôi đã uống rất nhiều (rượu) do vậy tôi rất đau đầu.

4. 비가 와서 집에 있었어요. [bi-ga wa-seo ji-be i-sseo-sseo-yo.]
= Trời đã mưa nên tôi đã ở nhà.

5. 요즘에 바빠서 친구들을 못 만나요.
[yo-jeu-me ba-ppa-seo chin-gu-deu-reul mot man-na-yo.]
= Những ngày này (mấy ngày nay) tôi rất bận nên tôi không thể gặp gỡ bạn bè.

6. 열심히 공부해서 장학금을 받을 거예요.
[yeol-sim-hi gong-bu-hae-seo jang-hak-geu-meul ba-deul geo-ye-yo.]
= Tôi sẽ học tập chăm chỉ để/và tôi sẽ nhận được học bổng.

7. 한국어가 너무 재미있어서 매일 공부하고 있어요.
[han-gu-geo-ga neo-mu jae-mi-i-sseo-seo mae-il gong-bu-ha-go i-sseo-yo.]
= Tiếng Hàn Quốc rất thú vị nên tôi học nó mỗi ngày.
[NGỮ PHÁP] Cấp độ 3 - Bài 7: Đuôi động từ -아/어/여+서 [NGỮ PHÁP] Cấp độ 3 - Bài 7: Đuôi động từ -아/어/여+서 Đánh giá bởi tienghanthatde vào lúc 13:11 Đánh giá: 5

Không có nhận xét nào:

QUẢNG CÁO

Được tạo bởi Blogger.