[NGỮ PHÁP] Cấp độ 3 - Bài 8: Giống như - 같다

Trong bài học này, chúng ta sẽ xem xét làm thế nào để nói một cái gì đó giống hay trông giống tương tự một cái khác (chẳng hạn. "Bạn giống như/trông giống như một thiên thần", "Cái này trông như cà phê ấy", hoặc "Bạn/anh/chị trông giống thầy giáo của tôi/em").



Trước tiên, hãy xem làm thế nào để nói một cái gì đó giống/tương tự như một cái khác.

비슷하다 [bi-seu-ta-da] = tương tự nhau
- Chia ở thời hiện tại: 비슷해요 [bi-seu-tae-yo] = Nó tương tự...

Để nói rằng A tương tự như/giống như B, các bạn cần phải sử dụng một trợ từ có nghĩa là "với" hoặc "cùng nhau", -랑 hoặc -하고. (Xem lại bài học Cấp độ 2 - Bài 4.)

A랑 비슷해요. [A-rang bi-seu-tae-yo.] = Nó (tương tự như)/giống như A.
B하고 비슷해요. [B-ha-go bi-seu-tae-yo.] = Nó tương tự như/giống như B.

Các ví dụ:
도쿄는 서울하고 비슷해요? = Tokyo có giống như Séoul không ?
참외는 멜론하고 비슷해요. = 참외 (một loại quả) gần giống như dưa hấu.

Bây giờ, hãy cùng xem xét từ có nghĩa là "giống nhau" trong Tiếng Hàn.

같다 [gat-da] = giống nhau
- Chia ở thời hiện tại: 같아요 [ga-ta-yo] = chúng giống nhau/tương tự nhau

A랑 같아요. [A-rang ga-ta-yo.] = Nó giống như/tương tự như A.
A하고 B는 같아요. [A-ha-go B-neun ga-ta-yo.] = A và B giống nhau.

Các ví dụ:
이거랑 이거랑 같아요? [i-geo-rang i-geo-rang ga-ta-yo?] = Có phải cái này và cái này là như nhau/giống nhau ?
우리는 나이가 같아요. [u-ri-neun na-i-ga ga-ta-yo.] = Chúng tôi cùng tuổi. (Nghĩa đen. "Đối với chúng tôi, tuổi là như nhau/giống nhau.")

Bây giờ các bạn đã biết làm thế nào để nói cái gì đó tương tự với một cái khác trong Tiếng Hàn, bằng cách sử dụng -랑 비슷하다 và -랑 같다.

Nhưng nếu các bạn sử dụng từ 같다 [gat-da] có nghĩa là "giống nhau" mà không có trợ từ -랑 hay -하고, nghĩa sẽ hoàn toàn khác.

Cấu trúc :
Danh từ + 같다 = giống như + Danh từ/ tương tự như + Danh từ

Các ví dụ:
커피 같아요. [keo-pi ga-ta-yo] = Nó giống như cà phê. / Nó có vẻ là cà phê. / Nó trông giống như cà phê.
거짓말 같아요. [geo-jit-mal ga-ta-yo] = Nó có vẻ là một lời nói dối. / Nó giống như một lời nói dối.
로봇 같아요. [ro-bot ga-ta-yo] = Nó giống như một con robot. / Hình như là một con robot. / Nó trông giống như một con robot.

Các câu ví dụ :
1. 저 사람은 로봇 같아요. [ jeo sa-ram-eun ro-bot ga-ta-yo.]
= Người đó trông giống như một rô bốt.

2. 경은 씨는 천사 같아요. [gyeong-eun ssi-neun cheon-sa ga-ta-yo.]
= Kyeong-eun giống như một thiên thần.

3. 현우 씨는 천재 같아요. [hyeo-nu ssi-neun cheon-jae ga-ta-yo.]
= Hyunwoo dường như là một thiên tài.

4. 그 이야기는 거짓말 같아요. [geu i-ya-gi-neun geo-jit-mal ga-ta-yo.]
= Câu chuyện đó dường như là một lời nói dối (có vẻ không thật, có vẻ là bịa đặt).

5. 이 강아지는 고양이 같아요. [i go-yang-i-neun go-yang-i ga-ta-yo.]
= Con chó này giống như một con mèo.

Trong bài học này, chúng ta đã cùng xem xét làm thế nào để sử dụng 같아요 với các danh từ. Việc sử dụng 같아요 với các động từ và những vấn đề khác sẽ được đề cập đến trong bài học tiếp theo.

[NGỮ PHÁP] Cấp độ 3 - Bài 8: Giống như - 같다 [NGỮ PHÁP] Cấp độ 3 - Bài 8: Giống như - 같다 Đánh giá bởi tienghanthatde vào lúc 13:14 Đánh giá: 5

Không có nhận xét nào:

QUẢNG CÁO

Được tạo bởi Blogger.