Danh từ:
찰과상 = sự mài mòn/trầy xước
레인 = làn
뼈 = xương
뼈마디 = khóp nối
도매 = bán sỉ
소매 = bán lẻ
사인 = chữ ký
뇌 = bộ não, óc
집안 = trong nhà
배경 = hình nền, lý lịch
복권 = vé sổ số
시간표 = thời gian biểu
사막 = sa mạc
곤충 = côn trùng/bọ
Động từ:
버티다 = chịu đựng (đau đớn, vv…)
견디다 = chịu đựng/chịu
다하다 = làm tất cả mọi thứ/hoàn thành
응원하다 = trợ giúp/củng cố
응시하다= nhìn/xem
짐작(하다) = đoán
죽이다 = giết
감다 = tắm (dưới biển, dưới sông, vv....)/gội đầu
버티다 = chịu đựng (đau đớn, vv…)
견디다 = chịu đựng/chịu
다하다 = làm tất cả mọi thứ/hoàn thành
응원하다 = trợ giúp/củng cố
응시하다= nhìn/xem
짐작(하다) = đoán
죽이다 = giết
감다 = tắm (dưới biển, dưới sông, vv....)/gội đầu
Tính từ:
예의가 바르다 = lịch sự/thành thật
얕다 = nông, cạn
예의가 바르다 = lịch sự/thành thật
얕다 = nông, cạn
Trạng từ và các từ khác:
어쨌든 = dù sao/dù thế nào đi nữa/trong bất kỳ trường hợp nào
깊이 = chiều sâu/độ sâu
겨우 = hầu như không/khó../hạn hẹp
가짜 = giả (hàng, đồ)
하루에 = trong một ngày
다행히 = may mắn thay, một cách may mắn
어쨌든 = dù sao/dù thế nào đi nữa/trong bất kỳ trường hợp nào
깊이 = chiều sâu/độ sâu
겨우 = hầu như không/khó../hạn hẹp
가짜 = giả (hàng, đồ)
하루에 = trong một ngày
다행히 = may mắn thay, một cách may mắn
GIỚI THIỆU
Trong bài học này, các bạn sẽ học một cấu trúc ngữ pháp rất thông dụng. Khi sử dụng cấu trúc này, các bạn sẽ gần như luôn luôn dùng trợ từ ~이/가 thay cho ~는/은 ở mệnh đề phụ của câu. Chúng ta phân biệt sự khác nhau giữa mệnh đề chính và mệnh đề phụ của câu ở Bài 24. Trong bài học đó, chúng ta đã nói về những câu sau:
Khi tôi về nhà, mẹ tôi sẽ đang đợi tôi ở nhà
Tôi lấy câu này làm ví dụ bởi vì tôi muốn phân biệt rõ mệnh đề chính và mệnh đề phụ trong Tiếng Hàn. Trong câu này, “mẹ tôi sẽ đang đợi tôi ở nhà” là mệnh đề chính, và “Khi tôi về đến nhà” là mệnh đề phụ diễn đạt thời điểm khi nào thì mẹ bạn sẽ đang đợi. Hãy ghi nhớ, khi các bạn có một chủ nhữ trong một mệnh đề không phải là mệnh đề chính, các bạn phải thêm ~이/가 vào sau chủ ngữ đó.
Okay, giờ các bạn đã biết điều đó.
Những gì các bạn còn chưa biết là làm thế nào để thực sự nói những câu đại loại như:
When I go home…
When I was in Korea…
When I go to Korea…
When I was in Korea…
When I go to Korea…
Khi tôi...(làm gì đó)… ~ㄹ 때
Nếu bạn muốn diễn đạt “Khi tôi….” bạn có thể thêm ~ㄹ/을 때 vào sau gốc của động từ/tính từ cuối cùng của mệnh đề. ~을 được thêm vào những gốc động từ kết thúc bằng phụ âm, và ~~ㄹđược thêm trực tiếp vào sau các gốc động từ kết thúc bằng nguyên âm. Cấu trúc này thường không được sử dụng ở thời hiện tại. Nó thường được sử dụng để miêu tả thời điểm khi bạn đang làm gì đó trong quá khứ:
Khi tôi ăn (quá khứ)…
Hoặc khi bạn sẽ làm gì đó trong tương lai:
Khi tôi ăn… (được chia ở thời hiện tại, nhưng mang ý nghĩa ở tương lai).
Khi nó được sử dụng để diễn tả điều gì đó ở thời tương lai, chúng ta sẽ cần thêm ~ㄹ/을 때 vào sau gốc của động từ/tính từ (như chúng ta vừa đề cập đến):
내가 밥을 먹을 때… = Khi tôi ăn…
선생님이 여기에 계실 때… = Khi giáo viên ở đây…
제가 돈을 받을 때… = Khi tôi nhận được tiền…
선생님이 여기에 계실 때… = Khi giáo viên ở đây…
제가 돈을 받을 때… = Khi tôi nhận được tiền…
Ghi nhớ rằng cấu trúc này hoàn toàn giống cấu trúc ~는 것. Ở đây, chúng ta sử dụng cách chia ở thời tương lai của cấu trúc ~는 것 (~ㄹ/을 것) theo sau bởi “때” – là một danh từ có nghĩa là “khi/thời điểm.” Mặc dù 때 là một sự diễn đạt về thời gian, các bạn không cần dùng trợ từ ‘에’ đằng sau nó.
Như vậy, những mệnh đề với ~ㄹ/을 때 mà chúng ta đã lập ở trên bây giờ được đặt vào trong các câu để diễn đạt “khi” một việc gì đó diễn ra:
내가 밥을 먹을 때 너에게 음식을 조금 줄 거야
= Khi tôi ăn, tôi sẽ cho bạn một ít thức ăn.
선생님이 여기에 계실 때 나는 선생님의 말을 듣기 시작할 거야
= Khi giáo viên ở đây, tôi sẽ bắt đầu lắng nghe cô ấy/anh ấy (giảng bài)
저는 돈을 받을 때 행복할 거에요
= Khi tôi nhận được tiền, tôi sẽ rất phấn chấn (hạnh phúc)
Cũng ghi nhớ rằng (các bạn nên phải biết) khi chủ ngữ của cả hai mệnh đề là một, các bạn không cần phải nhắc lại chủ ngữ hai lần.
= Khi tôi ăn, tôi sẽ cho bạn một ít thức ăn.
선생님이 여기에 계실 때 나는 선생님의 말을 듣기 시작할 거야
= Khi giáo viên ở đây, tôi sẽ bắt đầu lắng nghe cô ấy/anh ấy (giảng bài)
저는 돈을 받을 때 행복할 거에요
= Khi tôi nhận được tiền, tôi sẽ rất phấn chấn (hạnh phúc)
Cũng ghi nhớ rằng (các bạn nên phải biết) khi chủ ngữ của cả hai mệnh đề là một, các bạn không cần phải nhắc lại chủ ngữ hai lần.
Điều này có thể áp dụng với phần lớn các động từ hoặc tính từ, nhưng đặc biệt không thể áp dụng với hai động từ. Khi diễn đạt một thời điểm trong tương lại các bạn không thể thêm ~ㄹ/을 때 với động từ 가다 (đi) hoặc오다 (đến nơi). Nếu các bạn muốn nói:
Khi tôi đi…
Khi tôi đến nơi…
Khi tôi đến nơi…
Bạn cần phải nói “…오면” hoặc “…가면.” Các bạn sẽ học cách sử dụng ~면 trong bài học kế tiếp.
Tuy nhiên, bây giờ các bạn cũng cần phải biết làm thế nào để sử dụng ~ㄹ 때 ở thời quá khứ.
Khi tôi đã làm ...(gì đó)… ~았/었을 때
Các bạn đã học trong phần trước làm thế nào để sử dụng ~ㄹ/을 때 khi nói về một thời điểm ở trong tương lai. Các bạn cũng đã biết rằng mọi người thường nói “Khi…” khi nói về một việc gì đó sẽ xảy ra, hoặc một việc gì đó đã xảy ra. Khi các bạn muốn nói về một việc gì đó đã xảy ra, các bạn cần thêm ~았/었 vào sau gốc động từ, và theo sau bởi ~을 때.
Chẳng hạn:
먹었
갔
공부했
갔
공부했
Then you simply add ~을 때:
먹었을 때 = Khi tôi ăn (quá khứ)
갔을 때 = Khi tôi đi (quá khứ)
공부했을 때 = Khi tôi học (quá khứ)
갔을 때 = Khi tôi đi (quá khứ)
공부했을 때 = Khi tôi học (quá khứ)
Cũng giống như khi được sử dụng trong thời tương lai, những mệnh đề này có thể đặt trong một câu hoàn chỉnh:
내가 밥을 먹었을 때 말하고 싶지 않았어= Khi tôi ăn (quá khứ), tôi không muốn nói chuyện
엄마가 갔을 때 저는 울었어요= Khi mẹ ra đi, tôi đã khóc
내가 공부했을 때 문법만 공부했어= Khi tôi học (trong quá khứ), tôi chỉ học về ngữ pháp.
엄마가 갔을 때 저는 울었어요= Khi mẹ ra đi, tôi đã khóc
내가 공부했을 때 문법만 공부했어= Khi tôi học (trong quá khứ), tôi chỉ học về ngữ pháp.
Trong mọi trường hợp các bạn chỉ nên sử dụng cấu trúc ngữ pháp này ở thời hiện tại khi các bạn muốn nêu lên một thực tế chung (chẳng hạn: Tôi rất vui vẻ/phấn chấn/hạnh phúc mỗi khi tôi học). Trong thực tế, nói một câu như thế sẽ tự nhiên hơn khi chúng ta nói “Mỗi khi tôi học, tôi thấy rât vui vẻ/hạnh phúc”. Tôi sẽ dạy các bạn làm thế nào để làm điều đó trong các bài tới.
Mỗi khi tôi… ~ㄹ/을 때마다
Bây giờ các bạn biết làm thế nào để nói:
내가 공부할 때 = Khi tôi học, và
내가 공부했을 때 = Trong lúc tôi học,
내가 공부했을 때 = Trong lúc tôi học,
Nhưng nếu các bạn muốn nói “Mỗi khi tôi học (đã học)…” các bạn có thể thêm giới từ 마다 vào sau 때:
내가 공부할 때마다 = Mỗi khi tôi học
내가 공부했을 때마다 = Mỗi khi tôi học (quá khứ)
Những câu ví dụ với 때마다 được sử dụng:
내가 공부했을 때마다 = Mỗi khi tôi học (quá khứ)
Những câu ví dụ với 때마다 được sử dụng:
내가 한국에 있을 때마다 한국어로 말하고 싶어
= Mỗi khi tôi ở Hàn Quốc, tôi muốn nói bằng Tiếng Hàn
제가 저의 여자 친구의 부모님을 만날 때마다 저는 너무 긴장돼요
= Mỗi khi tôi gặp bố mẹ bạn gái tôi, tôi cảm thấy rất căng thẳng.
= Mỗi khi tôi ở Hàn Quốc, tôi muốn nói bằng Tiếng Hàn
제가 저의 여자 친구의 부모님을 만날 때마다 저는 너무 긴장돼요
= Mỗi khi tôi gặp bố mẹ bạn gái tôi, tôi cảm thấy rất căng thẳng.
Như tôi đã đề cập trước đây, có những lúc các bạn cần phải dùng ~면 thay cho ~ㄹ 때 để diễn đạt những ý này. Trong bài học tiếp theo, chúng ta sẽ cùng xem xét ~면 và những sự khác nhau giữa ~ㄹ 때 và ~면.
Chúng ta kết thúc bài này tại đây!
[CƠ BẢN] Bài 42: Khi ai đó làm (gì đó) : ~ㄹ/을 때
Đánh giá bởi ironwill
vào lúc
13:33
Đánh giá:
Không có nhận xét nào: