[TỪ VỰNG] Bài 1: Các từ vựng cơ bản [PHẦN 1]


XEM THÊM PHẦN 2 và PHẦN 3


DANH TỪ:
한국 = Hàn Quốc
Các cách sử dụng phổ biến:
한국 사람 = người Hàn Quốc
한국어 = tiếng Hàn
한국인 = người Hàn Quốc
Ghi nhớ: Tên chính thức của Hàn Quốc là 대한민국 (Đại Hàn Dân Quốc)
Các ví dụ:
저는 7년 동안 한국에서 살았어요 = Tôi đã sống ở Hàn Quốc được 7 năm
저는 내년에 한국에 갈 거에요 = Tôi sẽ đi đến Hàn Quốc vào năm tới
저의 어머니는 올해 한국에 올 것입니다 = Mẹ tôi sẽ đến Hàn Quốc năm nay
저는 한국어를 한국에서 배웠어요 = Tôi đã học Tiếng Hàn ở Hàn Quốc
고등학교는 한국에서 어려워요 = Cấp phổ thông trung học rất khó ở Hàn Quốc
그 집은 한국에서 지어졌어요 = Ngôi nhà đó được xây dựng ở Hàn Quốc
저는 한국에서 살고 있어요 = Tôi sống ở Hàn Quốc

도시 = thành phố
Ví dụ:
서울은 큰 도시예요 = Seoul là một thành phố lớn
어느 도시에 갈 거에요? = Bạn sẽ đi đến thành phố nào?
이 도시는 분위기가 좋아요 = Thành phố này có không khí tốt (trong lành)
이름 = tên
Các cách sử dụng phổ biến:
이름이 뭐예요? = Tên (bạn/anh/chị/em) là gì?
제 이름은 __이에요 = Tên tôi là__
Các ví dụ:
그 사람의 이름은 뭐예요? = Tên người đó là gì?
저의 이름은 김한성이에요 = Tên tôi là 김한성
저는 그 사람의 이름이 기억 안 나요 = Tôi không thể nhớ tên người đó
저는 그의 이름을 불렀어요 = Tôi đã gọi tên anh ấy
덕석은 흔하지 않은 이름이에요 = “덕석” không phải là một cái tên phổ biến
저 = Tôi
Các cách dùng phổ biến:
저는 = Tôi
제가 = Tôi
저의 ()= của tôi
Chú ý: Khi được sử dụng như là chủ ngữ của một câu, 저 dịch là “Tôi,” khi được sử dụng như tân ngữ của một câu, “저” dịch thành “tôi.” 저 chuyển thành 제 khi có 이/가 đi kèm. Xem Bài 2 để rõ hơn 저 được sử dụng thay cho 나 trong những tình huống trang trọng.
Các ví dụ:
는 친구를 만났어요 = Tôi đã gặp một người bạn
의 친구는 를 만났어요 = Bạn của tôi đã gặp tôi
는 지난 주에 영화를 봤어요 = Tôi đã xem phim tuần trước
는 삼일 동안 밥을 안 먹었어요 = Tôi đã không ăn cơm trong 3 ngày.


나 = Tôi (thân mật)
Các cách sử dụng phổ biến:
나는 = Tôi (tao/mình)
내가 = Tôi (tao/mình)
나의 = của tôi
Chú ý: Khi được sử dụng như chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu, 나 dịch thành “tôi”. 나 biến thành 내 khi 이/가 được thêm vào sau. 나 được sử dụng thay cho 저 trong các tình huống thân mật, không trang trang trọng.
Các ví dụ
는 친구를 만났어 = Tôi đã gặp một người bạn
의 친구는 를 만났어 = Bạn của tôi đã gặp tôi
는 내년에 한국에 갈 거야 = Tôi/tao/mình sẽ đi Hàn Quốc vào năm tới
는 사과 1 개를 샀어 = Tôi đã mua một quả táo
남자 = đàn ông/con trai/nam
Các cách dùng phổ biến:
잘생긴 남자 = một người đàn ông đẹp trai
강한 남자 = người đàn ông khỏe mạnh
남자 친구 = bạn trai
Các ví dụ:
그는 잘생긴 남자예요 = Anh ấy là một người đàn ông đẹp trai
남자
는 방에 들어왔어요 = Người đàn ông đã đi vào phòng
저는 잘생긴 남자를 만났어요 = Tôi đã gặp một người đàn ông đẹp trai
저의 친구는 주로 남자예요 = Bạn bè tôi đa số là con trai/đàn ông

남자가 키가 너무 커요 = Người đàn ông đó rất cao
어떤 남자는 어제 여기에 왔어 = Vài người đàn ông đã đến đây hôm qua.
여자 = phụ nữ/ con gái/ nữ
Các cách dùng phổ biến
예쁜 여자 = người con gái đẹp
아름다운 여자 = beautiful girl
여자 친구 = girlfriend
Các ví dụ:
그녀는 예쁜 여자예요 = Cô ấy là một người con gái đẹp
그 여자의 머리 색깔은 자연스러워요 = Màu tóc của cô gái đó  tự nhiên
저의 여자 친구는 귀엽고 예뻐요 = Bạn gái tôi dễ thương và xinh đẹp
저는 그 여자를 사랑해요 = Tôi yêu người con gái đó
XEM THÊM PHẦN 2 và PHẦN 3

[TỪ VỰNG] Bài 1: Các từ vựng cơ bản [PHẦN 1] [TỪ VỰNG] Bài 1: Các từ vựng cơ bản [PHẦN 1] Đánh giá bởi ironwill vào lúc 23:10 Đánh giá: 5

Không có nhận xét nào:

QUẢNG CÁO

Được tạo bởi Blogger.