왜 그렇게 입이 가벼워요?
[Wae kuroke ibi kabyowoyo?]
A : 제가 비밀이라고 했는데 왜 다른 사람에게 이야기했어요?
[Chega pimirirago haennunde wae tarun saramege iyagihaesoyo?]
Mình đã nói với cậu rằng điều đó là bí mật. Tại sao cậu vẫn nói cho người khác?
B : 미안해요.
[Mianhaeyo.]
Mình xin lỗi.
A : 이제 아무 얘기도 하지 않을 거예요.
[Ije amu yaegido haji anul koyeyo.]
Bây giờ mình sẽ không nói gì với cậu nữa.
B : 정말 미안해요. 다시는 그러지 않을게요.
[Chongmal mianhaeyo. Tasinun kuroji anulgeyo.]
Mình thực sự xin lỗi mà. Mình sẽ không bao giờ làm như thế nữa.
A : 왜 그렇게 입이 가벼워요?
[Wae kuroke ibi kabyowoyo?]
Tại sao cậu không thể giữ bí mật nhỉ?
B : 술을 먹다보니 실수한 것 같아요.
[Surul mokdaboni silsuhan kot katayo.]
Mình nghĩ có lẽ mình đã hơi say.
“입이 가볍다” [ibi kabyopda] có nghĩa là miệng ai đó không "nặng". Nói cách khác, người đó không có khả năng giữ kín một bí mật. “입이 무겁다” [ibi mugopda], nghĩa là miệng ai đó khá "nặng", được sử dụng với ý nghĩa ngược lại. Có khá nhiều thành ngữ trong Tiếng Hàn có liên quan đến khía cạnh vật lý của các bộ phận cơ thể. “발이 넓다” [Pari nolda], chẳng hạn, có nghĩa là ai đó có một mạng lưới quan hệ được thiết lập tốt (Nghĩa gốc là "Chân rộng"). “눈이 높다” [Nuni nopda] có nghĩa là ai đó có những yêu cầu quá cao (nghĩa gốc là "mắt quá cao").
[HỘI THOẠI] - Bài 1:Tại sao bạn không thể giữ bí mật? - 왜 그렇게 입이 가벼워요?
Đánh giá bởi ironwill
vào lúc
12:57
Đánh giá:
Không có nhận xét nào: