BÀI ĐỌC:
아침부터 열이 많이 나고 머리가 아팠습니다.
기침도 많이 했습니다.
목도 조금 앞았습니다.
그래서 병원에 갔다 왔습니다.
며칠 동안 약을 먹고 푹 쉬어야 합니다.
Chúng ta hãy cùng phân tích từng câu một để hiểu rõ nghĩa toàn bộ bài đọc:
1. 아침부터 열이 많이 나고 머리가 아팠습니다.
Tôi bị cúm từ sáng và hơi đau đầu.
Từ vựng:
아침: buổi sáng
부터...: từ...
Ngữ pháp:
[Mệnh đề 1] +고+ [Mệnh đề 2] = [Mệnh đề 1] và [Mệnh đề 2]
2. 기침도 많이 했습니다. (...했어요)
Tôi cũng bị ho rất nhiều.
Từ vựng:
기침 [danh từ]: cơn ho
기침하다 [động từ]: ho
...도: (cái gì đó)...cũng
많이: nhiều
3. 목도 조금 앞았습니다.
Họng cũng hơi đau.
Từ vựng:
목: cổ, họng
아프다: đau
조금 (viết tắt: 좀)
4. 그래서 병원에 갔다 왔습니다.
Vì vậy tôi đã đi tới bệnh viện.
Từ vựng:
그래서: vì vậy, do vậy
병원: bệnh viện
갔다 오다: đã đi đến ..(đâu đó)..và trở về nơi xuất phát (ở đây là đã về nhà)
5. 며칠 동안 약을 먹고 푹 쉬어야 합니다.
Tôi phải uống thuốc và nghỉ ngơi trong một vài ngày.
Từ vựng:
며칠: vài ngày, một vài ngày
동안: trong
약: thuốc
푹: đủ
쉬다: nghỉ ngơi
Ngữ pháp:
Cấu trúc:
phải/nên ....(làm gì đó)...
==> Động từ nguyên thể bỏ 다 + -아/어/여 + -야 되다/하다
아침부터 열이 많이 나고 머리가 아팠습니다.
기침도 많이 했습니다.
목도 조금 앞았습니다.
그래서 병원에 갔다 왔습니다.
며칠 동안 약을 먹고 푹 쉬어야 합니다.
Chúng ta hãy cùng phân tích từng câu một để hiểu rõ nghĩa toàn bộ bài đọc:
1. 아침부터 열이 많이 나고 머리가 아팠습니다.
Tôi bị cúm từ sáng và hơi đau đầu.
Từ vựng:
아침: buổi sáng
부터...: từ...
Ngữ pháp:
[Mệnh đề 1] +고+ [Mệnh đề 2] = [Mệnh đề 1] và [Mệnh đề 2]
2. 기침도 많이 했습니다. (...했어요)
Tôi cũng bị ho rất nhiều.
Từ vựng:
기침 [danh từ]: cơn ho
기침하다 [động từ]: ho
...도: (cái gì đó)...cũng
많이: nhiều
3. 목도 조금 앞았습니다.
Họng cũng hơi đau.
Từ vựng:
목: cổ, họng
아프다: đau
조금 (viết tắt: 좀)
4. 그래서 병원에 갔다 왔습니다.
Vì vậy tôi đã đi tới bệnh viện.
Từ vựng:
그래서: vì vậy, do vậy
병원: bệnh viện
갔다 오다: đã đi đến ..(đâu đó)..và trở về nơi xuất phát (ở đây là đã về nhà)
5. 며칠 동안 약을 먹고 푹 쉬어야 합니다.
Tôi phải uống thuốc và nghỉ ngơi trong một vài ngày.
Từ vựng:
며칠: vài ngày, một vài ngày
동안: trong
약: thuốc
푹: đủ
쉬다: nghỉ ngơi
Ngữ pháp:
Cấu trúc:
phải/nên ....(làm gì đó)...
==> Động từ nguyên thể bỏ 다 + -아/어/여 + -야 되다/하다
Động từ kết thúc bằng nguyên âm ‘ㅏ’ hoặc ‘ ㅗ’ thì + -아야 되다/하다
Động từ kết thúc bằng các nguyên âm khác thì + -어야 되다/하다
하 + -여야 되다/하다
[BÀI ĐỌC] Cấp độ 2 - Bài 5: Sức khỏe (건강)
Đánh giá bởi ironwill
vào lúc
12:58
Đánh giá:
Không có nhận xét nào: