[NGỮ PHÁP] Cấp độ 3 - Bài 14 - Thể tính từ của động từ (Phần 2)


Trong bài học trước, chúng ta đã xem xét cách chia các động từ miêu tả (tính từ) và tạo nên các tính từ trong Tiếng Hàn. Bây giờ các bạn đã quen với thực tế là tiếng Hàn Quốc và tiếng Việt có những quy tắc khác nhau trong việc sử dụng tính từ. Nhưng đó không phải là chủ đề của bài học này. Trong bài học này, hãy cùng xem xét làm thế nào để tạo thành thể tính từ từ các động từ.


Một lần nữa, các "tính từ" là một bộ phận của ngôn ngữ bổ nghĩa cho các danh từ (thường là thế) được đặt sau danh từ (chẳng hạn "một ngôi nhà đẹp"). Trong tiếng Hàn Quốc, không chỉ các động từ miêu tả mà cả những động từ hành động đều có thể được sử dụng như một tính từ, hoặc nói chính xác hơn là sử dụng dưới dạng tính từ được đặt trước danh từ mà nó bổ nghĩa.



Ví dụ về các động từ miêu tả được sử dụng như những tính từ
người tốt (tốt + người)
= tính từ (động từ miêu tả) 좋다 + 사람 = 좋은 사람

trò chơi (game) khó (khó + game)
= tính từ (động từ miêu tả) 어렵다 + 게임 = 어려운 게임

Các ví dụ về những động từ hành động được sử dụng như những tính từ
노래하는 사람 [no-rae-ha-neun sa-ram]
= 노래하다 (hát) + 사람 (người)
= người (nào đó) mà hát

좋아하는 책 [ jo-a-ha-neun chaek]
= 좋아하다 (thích) + 책 (sách)
= (cuốn) sách mà tôi thích

Như các bạn thấy ở trên, khi các động từ chuyển sang thể tính từ, nghĩa có thể tùy thuộc vào văn cảnh, do vậy các bạn chỉ cần phải nhớ là tính từ bổ nghĩa một cách nào đó cho danh từ, và sau khi xem xét văn cảnh, đoán ra được nghĩa của tính từ.


Cách chia động từ

Gốc động từ + -는


(Các gốc động từ có kết thúc là phụ âm ㄹ sẽ bỏ ㄹ và thêm vào -는)

Phần tính từ trong một số câu có thể dài hơn một từ duy nhất.

Ví dụ:

좋아하다 [ jo-a-ha-da] = thích

Ở dạng tính từ : 좋아하는 [ jo-a-ha-neun]
좋아하는 책 = một cuốn sách mà tôi/bạn/nó/ai đó thích

내가(제가) 좋아하는 책 = một cuốn sách mà tôi thích
(Ở đây, “내가 좋아하는” là phần tính từ.)

내가(제가) 안 좋아하는 책 = một cuốn sách mà tôi không thích
(ở đây, "내가(제가) 안 좋아하는" là phần tính từ)

Tùy thuộc vào văn cảnh cụ thể, nghĩa có thể hoàn toàn thay đổi.
Bây giờ khi các bạn đã biết 좋아하는 là dạng tính từ của động từ 좋아하다 và nó có nghĩa là "cái/điều/thứ mà tôi/ai đó thích". Nhưng nghĩa có thể thay đổi tùy thuộc vào văn cảnh được sử dụng.

Ví dụ:
좋아하는 사람 [ jo-a-ha-neun sa-ram]
= người mà ai đó thích
= người mà tôi thích

민지가 좋아하는 사람 [min-ji-ga jo-a-ha-neun sa-ram]
= người (nào đó) mà Minji yêu

민지를 좋아하는 사람 [min-ji-reul jo-a-ha-neun sa-ram]
= người (nào đó) mà yêu Minji

Các câu ví dụ
1. 이 노래는 제가 좋아하는 노래예요.
[i no-rae-neun je-ga jo-a-ha-neun no-rae-ye-yo.]
= Bài hát đó là bài hát mà tôi thích.

2. 자주 먹는 한국 음식 있어요?
[ ja-ju meok-neun han-guk eum-sik i-sseo-yo?]
= Có món ăn Hàn Quốc nào mà bạn thường hay ăn không?

3. 자주 가는 카페 있어요?
[ ja-ju ga-neun ka-pe i-sseo-yo?]
= Có quán cà phê nào mà bạn thường hay đến không?

4. 요즘 좋아하는 가수는 누구예요?
[yo-jeum jo-a-ha-neun ga-su-neun nu-gu-ye-yo?]
= Gần đây ca sĩ nào mà bạn thích?

5. 요즘 공부하고 있는 외국어는 일본어예요.
[yo-jeum gong-bu-ha-go it-neun oe-gu-geo-neun il-bo-neo-ye-yo.]
= Ngoại ngữ mà dạo này tôi đang học là Tiếng Nhật.

6. 눈이 오는 날에는 영화 보고 싶어요.
[nu-ni o-neun na-re-neun yeong-hwa bo-go si-peo-yo.]
= Vào ngày mà có tuyết rơi, tôi muốn đi xem phim.

7. 저기 있는 사람, 아는 사람이에요?
[ jeo-gi it-neun sa-ram, a-neun sa-ra-mi-e-yo?]
= Người đứng ở đằng kia, có phải là người bạn quen biết không?

8. 배 고픈 사람 (있어요)?
[bae go-peun sa-ram (i-sseo-yo)?]
= Có ai đói không?
[NGỮ PHÁP] Cấp độ 3 - Bài 14 - Thể tính từ của động từ (Phần 2) [NGỮ PHÁP] Cấp độ 3 - Bài 14 - Thể tính từ của động từ (Phần 2) Đánh giá bởi tienghanthatde vào lúc 12:36 Đánh giá: 5

Không có nhận xét nào:

QUẢNG CÁO

Được tạo bởi Blogger.