[NGỮ PHÁP] Cấp độ 3 - Bài 23 : Phát triển từ vựng với từ gốc (학)



Chào mừng các bạn đến với bài học phát triển từ vựng đầu tiên của chúng tôi! Các bài học phát triển từ vựng được xây dựng cho phép các bạn hiểu được cách mở rộng vốn từ vựng của mình bằng cách học/hiểu được nghĩa của một vài đơn vị từ tiếng Hàn cơ bản và đơn giản. Các từ và chữ được giới thiệu trong những bài học phát triển từ vựng không nhất thiết là tất cả có gốc Hán tự (hay 한자 [han-ja]). Mặc dù rất nhiều trong số chúng dựa trên các từ gốc Hán, nghĩa của chúng có thể khác xa so với tiếng Trung hiện đại, và các bạn cũng không cần phải nhớ chính các Hán tự gốc nữa. Mục tiêu của các bạn qua các bài học này chỉ cần hiểu được cách các từ được hình thành và các bạn nhớ các từ khóa trong tiếng Hàn và mở rộng vốn từ vựng tiếng Hàn của các bạn từ đó. 



Từ gốc hôm nay sẽ là . Từ này nếu đứng đơn thì có nghĩa chỉ con "hạc" là từ gốc Hán (鶴) nên phát âm khá giống tiếng Việt.

Ngoài ra từ 학 còn có một nghĩa khác gắn liền với "học tập", "nghiên cứu" và "trường học". Chữ Hán gốc của từ này là .

학 + 생(người, thành viên, người tham gia) = 학생 [hak-saeng] = học sinh
학 + 교(trường) = 학교 [hak-gyo] = trường học
학 + 원(nhà, vườn) = 학원 [ha-gwon] = học viện

수(con số) + 학 = 수학 [su-hak] = toán học
과(chủ đề, lớp, loại) + 학 = 과학 [gwa-hak] = khoa học
어(từ) + 학 = 어학 [eo-hak] = ngôn ngữ học
언어(từ+từ) + 학 = 언어학 [eo-neo-hak] = văn học

학 + 자(người) = 학자 [hak-ja] = học giả

유(ở) + 학 = 유학 [yu-hak] = du học
유학(học ở nước ngoài) + 생 = 유학생 [yu-hak-saeng] = du học sinh

전(cuộn, lăn, di chuyển) + 학 = 전학 [ jeon-hak] = chuyển trường
전학(chuyển trường) + 생 = 전학생 [ jeon-hak-saeng] = học sinh chuyển trường

학 + 년(năm) = 학년 [hak-nyeon] = niên khóa
학 + 기(chu kỳ) = 학기 [hak-gi] = học kỳ

장(người đề cử) + 학 + 금(argent) = 장학금 [ jang-hak-geum] = học bổng
장 + 학 + 생 = 장학생 [ jang-hak-saeng] = sinh viên được nhận học bổng

복(trở lại) + 학 + 생 = 복학생 [bok-hak-saeng]
= học sinh đã trở lại trường học (thường) sau một thời gian dài vắng mặt

학 + 습(thu được, tiếp thu) = 학습 [hak-seup] = học tập, nghiên cứu
한국어 학습 [han-gu-geo hak-seup] = học tiếng Hàn

독(một mình) + 학 = 독학 [dok-hak] = tự nghiên cứu
[NGỮ PHÁP] Cấp độ 3 - Bài 23 : Phát triển từ vựng với từ gốc (학) [NGỮ PHÁP] Cấp độ 3 - Bài 23 : Phát triển từ vựng với từ gốc (학) Đánh giá bởi tienghanthatde vào lúc 07:40 Đánh giá: 5

1 nhận xét:

QUẢNG CÁO

Được tạo bởi Blogger.