[TỪ VỰNG] Bài 1: Các từ vựng cơ bản [PHẦN 2]


TỪ VỰNG CƠ BẢN BÀI 1 - PHẦN 2
XEM THÊM PHẦN 1PHẦN 3


그 = đó
Các cách dùng phổ biến
그 것 = cái đó
그 사람 = người đó
Chú ý:
Được sử dụng trước một danh từ với nghĩa “___ đó.” Từ này được sử dụng với một danh từ đã được nói đến trong một câu trước đó và được đề cập đến trong câu hiện tại.
Các ví dụ:
 남자는 저의 아버지예요 = Người đàn ông đó là cha tôi
 여자는 나랑 결혼하고 싶었어요 = Cô gái đó muốn cưới tôi
저는  책을 원해요 = Tôi muốn cuốn sách đó
이 = này
Các cách dùng phổ biến
이 것 = cái này
이 사람 = người này
Chú ý:
Được sử dụng trước một danh từ và có nghĩa “___ này.” Từ này được sử dụng với một danh từ chỉ sự vật nào đó nằm trong tầm với (có thể tiếp cận được) của người nói.
Các ví dụ:
 차는 너무 비싸요 = Chiếc ô tô này đắt
저는  영화를 더 이상 보고 싶지 않아요 = Tôi không muốn xem bộ phim này tí nào nữa
 것은 너무 작은가요? = Cái này có nhỏ quá không?
저 = kia (chỉ một vật ở phía xa)
Các cách dùng phổ biến:
저 것 = cái kia
저 사람 = người kia
Chú ý:
Được sử dụng trước một danh từ có nghĩa là “ ___ đó.” Được sử dụng khi một danh từ ở xa quá tầm với, tầm kiểm soát của người nói.
Các ví dụ:
 사람은 누구예요? = Người đó là ai?
저는  케이크를 먹고 싶어요 = Tôi muốn ăn chiếc bánh đó
것 = vật, đồ vật
Các cách dùng phổ biến:
이 것 = cái này
저 것 = cái kia
그 것 = cái đó
~는 것 nguyên tắc
Chú ý: Không chỉ được sử dụng như một danh từ đơn giản, mà còn được sử dụng như một danh từ mà có thể được miêu tả bằng một câu trọn vẹn. Xem Bài 26 để thêm chi tiết.
것 có thể rút gọn thành 거. 것이 có thể rút gọn thành 게
Các ví dụ:
저는 비싼 만 좋아해요 = Tôi chỉ thích đồ vật đắt tiền
그 을 어떻게 해요? = Bạn làm cái đó (đồ vật) thế nào?
이 은 뭐야? = Cái này là cái gì?
이 은 얼마예요? = Cái này bao nhiêu tiền?


의자 = cái ghế
Các cách dùng phổ biến
의자에 앉다 = ngồi xuống ghế
Các ví dụ:
그녀는 의자에서 일어났어요 = Cô ấy đứng lên khỏi ghế
고양이는 의자 밑에 있다 = Con mèo ở dưới cái ghế
의자
는 탁자보다 더 낮아요 = Cái ghế thấp hơn cái bàn
저는 의자를 앞으로 움직였어요 = Tôi di chuyển cái ghế của tôi về phía trước
탁자 = cái bàn
Cách phát âm của từ này gần như là “탁짜”
Các cách dùng phổ biến:
탁자 위에 = ở phía trên cái bàn
Các ví dụ:
저는 잡지를 탁자 위에 놓을 거에요 = Tôi sẽ để tờ tạp chí ở trên bàn
펜이 탁자에 놓여 있었어요 = Cái bút (nằm) ở trên bàn
의자는 탁자보다 더 낮아요 = Cái ghế thấp hơn cái bàn
밖에 나가기 전에 열쇠를 탁자에 두었어요 = Trước khi tôi đi ra ngoài, tôi đã để chìa khóa ở trên bàn
이 탁자가 너무 낮아요 = Cái bàn này quá thấp
병이 탁자에서 떨어졌다 = Cái chai rơi từ bàn xuống

선생님 = giáo viên
Ghi chú: từ này thường được rút gọn một cách thân mật ít trang trọng hơn thành “쌤”
선생님 (hoặc 쌤) thường được sử dụng để chỉ những người hay vị trí dạy học nói chung, hoặc một người nào đó làm việc ở bất kỳ vị trí nào đó trong trường học. Chẳng hạn, những nhân viên làm việc trong trường học cũng có thể được coi là “선생님” trong phạm vi trường học.
Các ví dụ:
저는 선생님이 되고 싶어요 = Tôi muốn trở thành một giáo viên
저는 학교에서 저의 선생님을 항상 봐요 = Tôi luôn nhìn thấy giáo viên của tôi ở trường học
저는 선생님이에요 = Tôi là giáo viên
저는 어제 선생님을 처음 만났어요 = Tôi mới gặp giáo viên của mình lần đầu tiên vào hôm qua.
선생님들은 다 나갔어요 = All the teachers left (went out)
선생님은 학생들과 박물관에 갔다 = Giáo viên đã đi đến bảo tàng cùng các học sinh.
저는 선생님과 함께 공부했어요 = Tôi đã học với giáo viên của tôi
선생님
들은 똑똑해요 = Những người là giáo viên thì thông minh.
침대 = giường
Các cách dùng phổ biến:
침대에 눕다 = nằm (ngả lưng) trên giường
침대에서 자다 = ngủ trên giường
Các ví dụ:
애기는 침대에서 자고 있어요 = Em bé đang ngủ trên giường.
저는 침대에 누워 있어요 = Tôi đang nằm trên giường.
저의 사진은 침대 위에 걸려 있어요 = Bức ảnh của tôi được treo phía trên giường của tôi.
피곤한 사람은 침대에 누워서 잤어요 = Một người mệt nỏi đã nằm trên giường và ngủ
저는 침대에 잠깐 눕고 싶어요 = Tôi muốn nằm lên giường một lúc thôi.
집 = nhà
Các cách dùng phổ biến:
집에 가다 = đi về nhà
집값 = giá của ngôi nhà
Các ví dụ:
저는 에 돌아갈 거에요 = Tôi sẽ đi về (trở về) nhà
 값은 비싸지고 있어 = Giá nhà đang ngày càng đắt lên
저는 내일 선생님의 을 방문하겠어요 = Tôi sẽ đên nhà giáo viên vào ngày mai
저는 어제 을 2 번 청소했어요 = Tôi dọn dẹp nhà hai lần một ngày
엄마는 우리를 위해 점심을 에서 만들 거에요 = Mẹ sẽ làm bữa trưa cho chúng tôi tại nhà
우리 엄마는 에 와서 빨리 요리했습니다 = Mẹ chúng tôi/tôi đã về nhà và nhanh chóng nấu nướng luôn
우리는 에 와서 바로 잤어요 = Chúng tôi đã về nhà và đã đi ngủ luôn.
에 가지 마! = Đừng về nhà!
저는 세탁을 에서 할 수 있어요 = Tôi có thể giặt đồ ở nhà
차 = ô tô
Các cách dùng phổ biến:
차를 운전하다 = lái ô tô (운전하다 [động từ]: lái xe)
차를 타다 = đi trên ô tô (타다 [động từ]: bắt xe, bắt tàu, taxi...)
Ghi chú: lượng từ để đếm số xe là “대”. 
Các ví dụ:
우리 아버지는 를 항상 안전하게 운전해요= Bố chúng tôi thường lái xe ô tô rất an toàn
저는  2대가 있어요 = Tôi có 2 cái ô tô
어떤 종류의 차를 원해요? = Bạn muốn xe ô tô loại nào
이 는 너무 비싸요 = Chiếc ô tô này quá đắt
저는 새로운 를 샀어요 = Tôi đã mua một chiếc ô tô mới
사람 = người
Các cách dùng thông dụng:
한국 사람 = người Hàn Quốc
그 사람 = người đó
이 사람 = người này
Ghi chú:
Thể trang trọng của 사람 là “분”
Lượng từ (từ để đếm) của người là “명” (thân mật) hoặc “분” (trang trọng).
Các ví dụ:
그 사람은 아주 똑똑해요 = Người đó rất thông minh.
모든 아시아 사람들은 젓가락을 잘 쓴다 = Tất cả người Châu Á sử dụng đũa rất giỏi
그 사람은 미국에서 왔어요 = Người đó đến từ nước Mỹ
저는 그 사람을 알아요 = Tôi biết người đó
저 사람은 저의 동생이에요 = Người đó là em họ tôi
저는 그 사람을 싫어해요 = Tôi không thích người đó
한국 사람들은 보통 아주 착해요 = Người Hàn Quốc thường rất tốt bụng
책 = cuốn sách
Các cách dùng phổ biến:
책을 읽다 = đọc một cuốn sách
만화책 = sách truyện tranh
Ghi chú: lượng từ dùng để đếm sách là “권”
Các ví dụ:
저는 좋은 을 읽고 싶어요 = Tôi muốn đọc một cuốn sách hay
저는 그 것에 대해 을 쓸 거에요 = Tôi sẽ viết một cuốn sách về điều đó
저는 친구에게 을 돌려줬어요 = Tôi đã đưa trả người bạn cuốn sách của bạn ấy
저는  2권을 읽었어요 = Tôi đã đọc 2 cuốn sách
저는 그 을 읽고 싶어요 = Tôi muốn đọc cuốn sách đó
그 학생은 하루 종일 을 독서할 수 있어요 = Bạn học sinh đó có thể đọc sách cả ngày
이 박스에 이 들어가 있어요 = Có những cuốn sách trong hộp
저는 누워서 을 읽었어요 = Tôi đã nằm và đọc sách
컴퓨터 = máy tính
Ghi chú:
Có khá nhiều từ mới Tiếng Hàn chỉ đơn giản là từ Tiếng Anh với cách phát âm của người Hàn, phát âm từ “컴퓨터” trong Tiếng Hàn sẽ giống như “computer” trong Tiếng Anh
Các cách dùng phổ biến:
컴퓨터를 켜다 = bật máy tính
컴퓨터를 끄다 = tắt máy tính
Các ví dụ:
컴퓨터가 꺼져 있어요 = Máy tính đang tắt
저는 컴퓨터를 켰어요 = Tôi đã bật máy tính lên
컴퓨터가 켜져 있어요 = Máy tình đang (ở trong trạng thái) mở
그는 고장 난 컴퓨터를 수리했어요 = Anh ấy đã sửa chiếc máy tính bị hỏng
교실에서 선생님들을 컴퓨터로 대체할 수 없어요 = Bạn không thể thay thế giáo viên trong lớp học bằng một chiếc máy tính
나무 = cây/gỗ
Các ví dụ:
저는 집을 나무로 지었어요 = Tôi đã làm một ngôi nhà bằng gỗ
나는 우리 집을 나무로 지었어 = Tôi đã xây ngôi nhà của chúng tôi bằng gỗ
대부분의 원숭이는 나무에서 살아요 = Hầu hết khỉ đều sống ở trên cây
아이들은 나무 주위에서 놀고 있어요 = Trẻ con đang chơi xung quanh một cái cây
소파 = sô pha
Các ví dụ:
그는 소파에 앉아 있어요 = Anh ấy đang ngồi trên sô pha
이 소파는 아주 편해요 = Chiếc sô pha này thật dễ chịu
애기는 높은 소파에서 떨어졌어요 = Em bé đã ngã từ chiếc sô pha khá cao
XEM THÊM PHẦN 1 và PHẦN 3
[TỪ VỰNG] Bài 1: Các từ vựng cơ bản [PHẦN 2] [TỪ VỰNG] Bài 1: Các từ vựng cơ bản [PHẦN 2] Đánh giá bởi tienghanthatde vào lúc 23:15 Đánh giá: 5

1 nhận xét:

QUẢNG CÁO

Được tạo bởi Blogger.