[TỪ VỰNG] Bài 1: Các từ vựng cơ bản [PHẦN 3]


TỪ VỰNG CƠ BẢN BÀI 1 - PHẦN 3
XEM THÊM PHẦN 1 và PHẦN 2



중국 = Trung Quốc
Các cách dùng phổ biến:
중국인 = Người Trung Quốc
중국 사람 = Người Trung Quốc
중국어 = Tiếng Trung
Các ví dụ:
우리는 곧 중국에 갈 거에요 = Chúng tôi sẽ sớm đi đến Trung Quốc
그 사람은 중국에서 왔어요 = Người đó đến từ Trung Quốc
그 사람은 중국인이에요 = Người đó là người Trung Quốc
중국
 사람들은 한국사람들보다 더 가난해요 = Người Trung Quốc nghèo hơn người Hàn Quốc
한국 사람과 중국 사람은 문화적으로 달라요 = Người Hàn Quốc và người Trung Quốc khác nhau về mặt văn hóa
일본 = Nhật Bản
Các cách dùng phổ biến:
일본 사람 = Người Nhật
일본어 = Tiếng Nhật
Các ví dụ:
그 사람은 일본에서 왔어요 = Người đó tới từ Nhật Bản
요즘에 한국 사람들은 일본에 별로 가고 싶지 않아요 = Ngày nay, người Hàn Quốc không thực sự thích đi đến Nhật Bản
한국 집값은 일본 집값보다 훨씬 높아요 = Giá nhà đất ở Hàn Quốc cao hơn nhiều giá nhà ở Nhật Bản
일본에서 성인들은 미국 청소년보다 만화책을 더 많이 읽어요 = Ở Nhật Bản, người trưởng thành đọc truyện tranh nhiều hơn là trẻ em ở Mỹ
문 = cửa
Các cách dùng phổ biến
동대문 = “cổng lớn phía đông” – địa điểm thu hút khách du lịch ở Seoul
남대문 = “cổng lớn phía nam” – địa điểm thu hút khách du lịch và chợ ở Seoul
Các ví dụ:
을 닫아 야 돼요 = Bạn phải đóng cửa lại.
저는 을 잠갔어요 = Tôi đã khóa cửa
저는 을 열 거에요 = Tôi sẽ mở cửa
너무 추워서 을 닫았어요 = Tôi đã đóng cửa bởi vì trời quá lạnh
이 완전히 열릴 때까지 버스에서 내리거나 문에 기대지 마세요 = Vui lòng không xuống xe khi cửa chưa mở hoàn toàn, và không tựa vào cánh cửa
의사 = bác sĩ
Các cách dùng phổ biến:
치과의사 = bác sĩ nha khoa
정신과의사 = bác sĩ tâm lý
내과의사 = bác sĩ nội khoa
한의사 = Hàn Quốc/đông y bác sĩ
Các ví dụ:
저는 의사가 무서워요 = Tôi rất sợ bác sĩ
의사
들은 돈이 많아요 = Các bác sĩ có rất nhiều tiền
저의 친구는 의사예요 = Bạn tôi là một bác sĩ
의사들은 문제에 대해 과학적으로 생각했어요 = Các bác sĩ suy nghĩ về các vấn đề một cách rất khoa học
저는 정신과의사가 되려고 열심히 공부하고 있어요 = Tôi đang học tập chăm chỉ để trở thành một bác sĩ tâm lý

학생 = học sinh, sinh viên
Các cách dùng phổ biến:
대학생 = sinh viên đại học (대 là từ gốc Hán, phát âm giống "đại" trong tiếng Việt, là viết tắt của 대학교 nghĩa là trường đại học)
초등학생 = học sinh tiểu học (초등학교: trường tiểu học)
중학생 = học sinh trung học cơ sở (중학교: trường trung học cơ sở)
고등학생 = học sinh trung học phổ thông  (고등학교: trường trung học phổ thông
Các ví dụ:
저는 좋은 학생이에요 = Tôi là một học sinh tốt
저는 학생이 아니에요 = Tôi không phải là học sinh
선생님은 내일 학생들을 만날 거야 = Giáo viên sẽ gặp các học sinh vào ngày mai
저는 학생들이 실망스러웠어요 = Tôi đã bị thất vọng về các học sinh
저는 학생들에게 수업을 가르쳤어요 = Tôi dạy bài học cho các học sinh
선생님은 학생들과 박물관에 갔다 = Giáo viên đã đi đến bảo tàng cùng các học sinh
CÁC TỪ LOẠI KHÁC:
이다 = là
Các cách dùng thông dụng:
제 이름은 __이에요 (Tên tôi là __)
이름이 뭐예요? (Tên bạn/anh/chị/em là gì?)
저는 ____이에요 = Tôi là ______
Các ví dụ:
저는 예쁜 여자예요 = Tôi  một cô gái xinh đẹp
저 건물은 학교입니다 = Tòa nhà đó  một trường học
그 것은 사진이에요 = Cái đó  một tấm ảnh
이 사람은 저의 누나예요 = Người này làm chị gái tôi
그 것은 큰 비밀이었어요 = Đó  một bí mật lớn
저는 의사였어요 = Tôi  một bác sĩ
안 = không (phủ định)
Ghi chú:
안 được đặt trước động từ hoặc tính từ và chuyển chúng sang dạng phủ định. Đồng nghĩa với cấu trúc ~지 않다.
Examples
그 여자는  아름다워요 = That girl is not beautiful
저는 마지막 것을  봤어요 = I didn’t see the last thing
아침식사를  먹었어요 = Tôi không ăn sáng
네 = đúng, vâng
Ghi chú: Thân mật, suồng sã, các bạn có thể nói “응” có nghĩa là “ừ/ờ”
Khi nói chuyện trên qua điện thoại, người Hàn Quốc thường nói từ này rất nhiều kiểu nói "vâng, vâng, vâng,..." trong tiếng Việt, và thường phát âm thành “데”
Ví dụ:
, 저는 가고 싶어요 = Vâng, tô muốn đi
아니 = không
Ghi chú:
Trong các tình huống trang trọng, sử dụng “아니요” sẽ hợp lý hơn
Ví dụ
아니요, 안 했어요 = Không, tôi không làm điều đó

XEM THÊM PHẦN 1  PHẦN 2
[TỪ VỰNG] Bài 1: Các từ vựng cơ bản [PHẦN 3] [TỪ VỰNG] Bài 1: Các từ vựng cơ bản [PHẦN 3] Đánh giá bởi tienghanthatde vào lúc 23:14 Đánh giá: 5

Không có nhận xét nào:

Được tạo bởi Blogger.